Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
37.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

CuNi12Zn30Pb1 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm – Chì, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi12Zn30Pb1 Materials

🟢 CuNi12Zn30Pb1 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn, bền cơ học và dễ gia công.

Thành phần chính:

  • Niken ~12%, tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định hình dạng chi tiết.

  • Kẽm ~30%, cải thiện độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu tải.

  • Chì ~1%, cung cấp tính bôi trơn nội tại, giảm ma sát và mài mòn trong vận hành.

  • Đồng (Cu) ~57%, duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

Hợp kim CuNi12Zn30Pb1 được ứng dụng rộng rãi trong chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật và bộ trao đổi nhiệt công nghiệp. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết dẫn điện, chịu ma sát vừa phải, chống mài mòn và dễ gia công, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo, bền cơ học và hiệu suất lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi12Zn30Pb1 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 56–58%

  • Niken (Ni): 11–13%

  • Kẽm (Zn): 29–31%

  • Chì (Pb): 0.9–1.1%

  • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0.5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–530 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220–360 MPa

  • Độ giãn dài: 12–20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–180

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.68 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 885–950 °C

  • Độ dẫn điện: 17–25% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng vừa phải và ma sát liên tục.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của CuNi12Zn30Pb1 Materials

🏭 CuNi12Zn30Pb1 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt và dễ gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động, chịu tải vừa và ma sát liên tục.

  • Giảm ma sát nhờ chì nội tại, tăng tuổi thọ chi tiết.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và chống oxy hóa.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất vừa phải, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và trang trí công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và độ bền chi tiết.

Ngành hàng hải:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, chống ăn mòn nhẹ trong môi trường nước biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi12Zn30Pb1 Materials

✨ CuNi12Zn30Pb1 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt: Thích hợp chi tiết chịu tải vừa và ma sát liên tục.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Ổn định cơ học: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết dưới tải trọng và rung động.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi12Zn30Pb1 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và ổn định cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải vừa và ma sát liên tục.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ vừa phải.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp nhẹ, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi12Zn30Pb1 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Hợp Kim C65500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C65500 1. Đồng Hợp Kim C65500 Là Gì? Đồng hợp kim C65500 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 57 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Đồng CB101 Là Gì?

    Đồng CB101 1. Đồng CB101 Là Gì? Đồng CB101 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Ống Đồng Phi 65 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 65 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 17 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Inox SAE 51446 Là Gì?

    Inox SAE 51446 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51446 [...]

    Hợp Kim Đồng C15000

    Hợp Kim Đồng C15000 1. Hợp Kim Đồng C15000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    11.000 
    90.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo