27.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm – Mangan – Chì, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials

🟢 CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm – mangan – chì cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn, bền cơ học và gia công linh hoạt.

Thành phần chính:

  • Niken ~12%, tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định hình dạng chi tiết.

  • Kẽm ~38%, cải thiện độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu tải.

  • Mangan ~5%, giúp tăng độ bền va đập và khả năng chống mài mòn.

  • Chì ~2%, cung cấp tính bôi trơn nội tại, giảm ma sát và mài mòn.

  • Đồng (Cu) ~43%, duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

Hợp kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 thường được sử dụng trong chi tiết cơ khí chịu mài mòn, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật và bộ trao đổi nhiệt công nghiệp. Nhờ sự kết hợp các nguyên tố này, hợp kim vừa dẫn điện tốt, chịu ma sát cao, vừa giữ độ bền cơ học và ổn định hình dạng chi tiết, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 42–44%

  • Niken (Ni): 11–13%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Mangan (Mn): 4–6%

  • Chì (Pb): 1.8–2.2%

  • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0.5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420–580 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–380 MPa

  • Độ giãn dài: 12–20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 140–190

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–950 °C

  • Độ dẫn điện: 16–23% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp vừa phải.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng và ma sát liên tục.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials

🏭 CuNi12Zn38Mn5Pb2 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng dẫn điện, chống mài mòn và gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động, chịu tải và ma sát liên tục.

  • Chì và mangan giúp giảm mài mòn, tăng tuổi thọ chi tiết.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và chống oxy hóa.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất vừa phải, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và trang trí công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và độ bền chi tiết.

Ngành hàng hải:

  • Gia công phụ kiện, bản lề, chống ăn mòn trong môi trường nước biển vừa phải.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials

✨ CuNi12Zn38Mn5Pb2 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống mài mòn cao: Phù hợp chi tiết chịu tải và ma sát liên tục.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Ổn định cơ học: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết dưới tải trọng và rung động.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm – mangan – chì cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và ổn định cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải và ma sát liên tục.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ vừa phải.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi12Zn38Mn5Pb2 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Hợp Kim C67000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67000 1. Đồng Hợp Kim C67000 Là Gì? Đồng hợp kim C67000 [...]

    Đồng CZ119 Là Gì?

    Đồng CZ119 1. Đồng CZ119 Là Gì? Đồng CZ119 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Thép 1.4319 Là Gì?

    Thép 1.4319 (AISI 304L) – Thép Không Gỉ Austenitic Được Ưa Chuộng 1. Thép 1.4319 [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 1. Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl9Ni3Fe2 [...]

    Thép Không Gỉ STS434

    Thép Không Gỉ STS434 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS434 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 114 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    THÉP INOX 403S17

    THÉP INOX 403S17 1. Giới Thiệu Thép Inox 403S17 Thép Inox 403S17 là một loại [...]

    Thép Inox 022Cr19Ni13Mo3

    Thép Inox 022Cr19Ni13Mo3 1. Giới Thiệu Thép Inox 022Cr19Ni13Mo3 Thép Inox 022Cr19Ni13Mo3 là loại thép [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.700.000 
    216.000 
    11.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo