67.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
48.000 

CuNi2Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi2Si Materials

🟢 CuNi2Si Materials là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học cao, dẫn điện tốt và gia công linh hoạt.

Thành phần chính:

  • Niken ~2%, tăng cường khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học.

  • Silic ~0.2–0.7%, nâng cao độ bền, khả năng chịu mài mòn và tính đàn hồi của hợp kim.

  • Đồng (Cu) ~97–98%, duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất vận hành trong nhiều môi trường công nghiệp.

Hợp kim CuNi2Si phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa phải đến cao, bộ phận dẫn điện, van – ống kỹ thuật, thiết bị trao đổi nhiệt và các phụ kiện công nghiệp. Nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và gia công dễ dàng, CuNi2Si được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi2Si Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 97–98%

  • Niken (Ni): 1.8–2.2%

  • Silic (Si): 0.2–0.7%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 480–680 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 320–480 MPa

  • Độ giãn dài: 8–15%

  • Độ cứng Brinell (HB): 150–220

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–950 °C

  • Độ dẫn điện: 10–15% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~105 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, rung động và ma sát trung bình đến cao.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và điện tử.

3. Ứng Dụng Của CuNi2Si Materials

🏭 CuNi2Si được sử dụng rộng rãi nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải vừa phải đến cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và phụ kiện cơ khí công nghiệp chịu tải và ma sát cao.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, bản lề và chi tiết chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước vừa phải hoặc công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi2Si Materials

✨ CuNi2Si sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Chống mài mòn và ăn mòn cao: Phù hợp cho chi tiết chịu tải và ma sát trung bình đến cao.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Ổn định cơ học vượt trội: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết dưới tải trọng, rung động và va đập.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi2Si Materials là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải và ma sát trung bình đến cao.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện công nghiệp chịu tải và ma sát cao.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi2Si giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    LỤC GIÁC INOX 410 90MM

    LỤC GIÁC INOX 410 90MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.17MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.17MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.17mm Lá [...]

    C17500 Materials

    C17500 Materials – Đồng Berili Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17500 Là Gì? 🟢 [...]

    Thép Inox UNS S40500 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40500 Là Gì? Thép Inox UNS S40500 là một loại thép không [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-THÉP-MANGAN CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN [...]

    Vật Liệu 68Cr17

    Vật Liệu 68Cr17 1. Giới Thiệu Vật Liệu 68Cr17 Vật liệu 68Cr17 là thép không [...]

    Inox 309S24 Là Gì

    Inox 309S24 – Thép không gỉ chịu nhiệt cao và chống ăn mòn hiệu quả [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS301 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS301 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS301 Là Gì? [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    126.000 
    27.000 
    168.000 
    2.700.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo