Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuNi3Si Materials – Hợp Kim Đồng – Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi3Si Materials

🟢 CuNi3Si Materials là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt, độ bền cơ học cao và tính ổn định nhiệt.

Thành phần chính:

  • Niken ~3%, giúp tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học.

  • Silic ~0.2–0.7%, nâng cao độ cứng, khả năng chống mài mòn và đàn hồi của hợp kim.

  • Đồng (Cu) ~96–97%, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt cao, duy trì hiệu suất trong nhiều môi trường công nghiệp.

Hợp kim CuNi3Si thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát, bộ phận dẫn điện, van – ống kỹ thuật, thiết bị trao đổi nhiệt và phụ kiện công nghiệp. Nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và gia công dễ dàng, CuNi3Si là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi3Si Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 96–97%

  • Niken (Ni): 3%

  • Silic (Si): 0.2–0.7%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 340–500 MPa

  • Độ giãn dài: 8–15%

  • Độ cứng Brinell (HB): 160–220

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–950 °C

  • Độ dẫn điện: 10–15% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~105 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp vừa phải.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, rung động và ma sát vừa phải đến cao.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và thiết bị năng lượng.

3. Ứng Dụng Của CuNi3Si Materials

🏭 CuNi3Si được sử dụng nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải vừa phải đến cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và các phụ kiện chịu tải, ma sát vừa phải đến cao.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải:

  • Gia công phụ kiện, bản lề và chi tiết chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước vừa phải hoặc công nghiệp nhẹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi3Si Materials

✨ CuNi3Si sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt: Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải và va đập trung bình.

  • Độ bền cơ học cao: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết trong quá trình vận hành.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt công nghiệp.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi3Si Materials là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải vừa phải đến cao.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện công nghiệp chịu tải và ma sát vừa phải đến cao.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi3Si giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 316 0.45mm

    Tấm Inox 316 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 201 13mm

    Tấm Inox 201 13mm – Vật Liệu Siêu Bền Và Chịu Lực Tốt 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6.4 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox 904L

    Thép Inox 904L 1. Giới Thiệu Thép Inox 904L Thép Inox 904L là một loại [...]

    Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb Là Gì?

    Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb Là Gì? Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb là hợp kim đồng thau đặc [...]

    Vật Liệu X10CrAlSi25

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi25 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi25 là một loại thép chịu [...]

    Láp Inox 440C Phi 280

    Láp Inox 440C Phi 280 Láp inox 440C phi 280 (đường kính 280mm) là một [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 38MM

    LỤC GIÁC INOX 321 38MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    30.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    216.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo