Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuNi3Si1 Materials – Hợp Kim Đồng – Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi3Si1 Materials

🟢 CuNi3Si1 Materials là hợp kim đồng – niken – silic kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao.

Thành phần chính:

  • Niken ~3%, tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định của hợp kim.

  • Silic ~1%, nâng cao độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và độ đàn hồi.

  • Đồng (Cu) ~96%, đảm bảo độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, duy trì hiệu suất trong nhiều môi trường công nghiệp.

Hợp kim CuNi3Si1 thường được sử dụng trong chi tiết cơ khí chịu ma sát, trục và bạc lót, bộ phận dẫn điện, van – ống kỹ thuật, thiết bị trao đổi nhiệt và các phụ kiện công nghiệp chịu mài mòn và tải trọng trung bình đến cao. Nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và gia công dễ dàng, CuNi3Si1 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi3Si1 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 96%

  • Niken (Ni): 3%

  • Silic (Si): 1%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550–750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 360–520 MPa

  • Độ giãn dài: 8–15%

  • Độ cứng Brinell (HB): 170–230

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.85 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–950 °C

  • Độ dẫn điện: 9–14% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~105 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển công nghiệp và môi trường có ma sát vừa phải đến cao.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, rung động và ma sát vừa phải đến cao.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và thiết bị năng lượng.

3. Ứng Dụng Của CuNi3Si1 Materials

🏭 CuNi3Si1 được sử dụng rộng rãi nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải trung bình đến cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và các phụ kiện chịu tải và mài mòn trung bình đến cao.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt:

  • Gia công phụ kiện, bản lề và chi tiết chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước hoặc công nghiệp nặng.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi3Si1 Materials

✨ CuNi3Si1 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt: Phù hợp cho chi tiết chịu tải, va đập và ma sát trung bình đến cao.

  • Độ bền cơ học cao: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết trong quá trình vận hành.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt công nghiệp.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi3Si1 Materials là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải trung bình đến cao.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện công nghiệp chịu tải và mài mòn trung bình đến cao.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi3Si1 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 409 0.80mm

    Tấm Inox 409 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép SAE 30303 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30303 1. Thép SAE 30303 Là Gì? Thép [...]

    CW111C Materials

    CW111C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn Và Gia Công Chính [...]

    CW403J Copper Alloys

    CW403J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Tốt [...]

    Thép Duplex UNS S31803

    1. Giới Thiệu Thép Duplex UNS S31803 Thép Duplex UNS S31803 là thép duplex không [...]

    Thép Không Gỉ 317S12

    Thép Không Gỉ 317S12 Là Gì? Thép không gỉ 317S12 là một loại thép Austenitic [...]

    Vật liệu 06Cr19Ni13Mo3

    Vật Liệu 06Cr19Ni13Mo3 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr19Ni13Mo3 🔍 06Cr19Ni13Mo3 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 430 15mm

    Lục Giác Inox 430 15mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    48.000 
    61.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo