Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuSn4Pb4Zn4 Materials – Hợp Kim Đồng – Thiếc – Chì – Kẽm Chịu Mài Mòn Và Gia Công Cao

1. Giới Thiệu CuSn4Pb4Zn4 Materials

🟢 CuSn4Pb4Zn4 Materials là hợp kim đồng – thiếc – chì – kẽm kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dẫn điện ổn định, dẫn nhiệt tốt và gia công chính xác.

Thành phần chính:

  • Đồng (Cu) ~88–90%, cung cấp khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất trong nhiều môi trường công nghiệp.

  • Thiếc (Sn) ~4%, tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn.

  • Chì (Pb) ~4%, nâng cao tính chất chống mài mòn, giảm ma sát và cải thiện khả năng gia công.

  • Kẽm (Zn) ~4%, cải thiện tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nhẹ.

Hợp kim CuSn4Pb4Zn4 thường được ứng dụng trong bạc lót, ổ trục, bánh răng, van, phụ kiện cơ khí và linh kiện điện – điện tử, đặc biệt là các chi tiết cần chống mài mòn, chịu áp lực vừa phải và dễ gia công chính xác.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuSn4Pb4Zn4 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 88–90%

  • Thiếc (Sn): 4%

  • Chì (Pb): 4%

  • Kẽm (Zn): 4%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 370–520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220–360 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–160

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–920 °C

  • Độ dẫn điện: 14–20% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu và môi trường công nghiệp vừa phải.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, ma sát và rung động trung bình.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho cơ khí, van – ống và thiết bị điện.

3. Ứng Dụng Của CuSn4Pb4Zn4 Materials

🏭 CuSn4Pb4Zn4 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện ổn định và dễ gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải vừa phải.

  • Phù hợp cho chi tiết yêu cầu ma sát thấp và độ bền ổn định.

Ngành điện – điện tử:

  • Sử dụng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất và nhiệt độ vừa phải, thích hợp cho hệ thống truyền động công nghiệp vừa và nhẹ.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, bộ phận chịu mài mòn và trượt.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải:

  • Gia công phụ kiện, bản lề và chi tiết chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường nước và công nghiệp vừa phải.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuSn4Pb4Zn4 Materials

✨ CuSn4Pb4Zn4 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Chống ăn mòn và mài mòn tốt: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp vừa phải.

  • Gia công dễ dàng: Phay, tiện, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả nhờ chì bổ sung giảm ma sát.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định: Tối ưu hóa truyền năng lượng và hiệu suất vận hành.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuSn4Pb4Zn4 Materials là hợp kim đồng – thiếc – chì – kẽm cao cấp, kết hợp dẫn điện tốt, chống mài mòn, ma sát thấp, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết truyền động chịu tải vừa phải.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ trung bình.

  • Bộ phận trượt, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, giảm hao mòn và tối ưu hiệu suất.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn vừa phải.

CuSn4Pb4Zn4 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm ma sát, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Cu-OFE Copper Alloys

    Cu-OFE Copper Alloys 1. Giới Thiệu Cu-OFE Copper Alloys Là Gì? Cu-OFE Copper Alloys (Oxygen-Free [...]

    Đồng C51050 Là Gì?

    Đồng C51050 1. Đồng C51050 Là Gì? Đồng C51050 là loại đồng tinh khiết với [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4062 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4062 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4062 Là Gì? [...]

    Đồng Hợp Kim CW409J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW409J 1. Đồng Hợp Kim CW409J Là Gì? Đồng hợp kim CW409J [...]

    Thép Không Gỉ STS420J2 Là Gì?

    Thép Không Gỉ STS420J2 – Martensitic Độ Cứng Rất Cao, Chống Mài Mòn Xuất Sắc [...]

    Lá Căn Inox 304 0.09mm

    Lá Căn Inox 304 0.09mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS304 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 180

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 180 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo