Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuZn20 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Dẻo Dai, Chống Ăn Mòn Và Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu CuZn20 Materials

🟢 CuZn20 Materials là hợp kim đồng – kẽm (Brass) với tỷ lệ kẽm khoảng 20%đồng chiếm 80%, thuộc nhóm đồng thau mềm, có độ dẻo tốt, dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định và khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy.

Nhờ sự cân bằng giữa độ bền và tính dẻo, CuZn20 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng tạo hình, uốn, dập hoặc kéo sợi. So với đồng tinh khiết, loại hợp kim này cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn, nhưng vẫn giữ được độ dẫn điện cao, phù hợp cho các chi tiết điện – cơ khí chính xác.

Màu vàng sáng bóng của CuZn20 cũng mang lại giá trị thẩm mỹ cao, nên được dùng trong trang trí nội thất, mỹ nghệ, phụ kiện ánh kim. Vật liệu này có thể hàn, mạ và đánh bóng dễ dàng, giúp sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu.

👉 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn20 Materials

⚙️ Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ~80%

  • Kẽm (Zn): ~20%

  • Tạp chất khác (Pb, Sn, Fe…): < 0.3%

Cơ tính tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 360–580 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 150–280 MPa

  • Độ giãn dài: 25–40%

  • Độ cứng Brinell (HB): 80–120

  • Mật độ: 8.6–8.7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–930°C

Tính chất vật lý:

  • Độ dẫn điện: 25–30% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: khoảng 120 W/m.K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: 19 x 10⁻⁶ /K

Với cấu trúc tinh thể đồng nhất, CuZn20 hoạt động ổn định trong môi trường khô, dầu hoặc nước nhẹ. Vật liệu có khả năng chịu rung động và ma sát vừa phải, thích hợp cho các chi tiết cơ khí quay, bạc lót và bánh răng nhỏ.

Loại hợp kim này gia công nguội rất tốt, có thể cán, dập, kéo hoặc ép mà không bị nứt, đồng thời vẫn giữ độ chính xác hình học cao, phù hợp cho linh kiện đòi hỏi dung sai nhỏ.

3. Ứng Dụng Của CuZn20 Materials

🏭 Nhờ tính ổn định cơ học và khả năng chống oxy hóa, CuZn20 Materials được sử dụng trong nhiều ngành kỹ thuật và dân dụng:

🔹 Ngành điện – điện tử:
Làm đầu nối, tiếp điểm, đai dẫn điện, vỏ linh kiện, giúp đảm bảo độ dẫn điện ổn định và tuổi thọ cao.

🔹 Ngành cơ khí chính xác:
Gia công bạc lót, trục quay, bánh răng nhỏ, bu lông, ốc vít và khớp nối, các chi tiết yêu cầu ma sát thấp và chịu tải nhẹ.

🔹 Ngành ô tô – hàng hải:
Sản xuất phụ kiện chịu ẩm, chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường muối nhẹ, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn ổn định.

🔹 Trang trí – nội thất – mỹ nghệ:
Nhờ màu vàng tự nhiên, CuZn20 được dùng cho bản lề, tay nắm, phụ kiện chiếu sáng, đồ trang trí và tượng nghệ thuật.

🔹 Ngành nhiệt – năng lượng:
Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn và bộ phận truyền năng lượng, nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt và ổn định.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn20 Materials

CuZn20 nổi bật với nhiều đặc tính vượt trội giúp tối ưu hiệu suất trong sản xuất và vận hành:

  • 🧱 Khả năng chống ăn mòn mạnh: Hoạt động tốt trong môi trường khí quyển, nước và dầu nhẹ, ít bị oxy hóa.

  • ⚙️ Dễ gia công: Dễ cắt gọt, hàn, đánh bóng, thích hợp cho công nghiệp cơ khí và điện tử.

  • 💡 Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Đảm bảo truyền năng lượng hiệu quả, giảm tổn hao điện năng.

  • 💎 Tính thẩm mỹ cao: Giữ được độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc sơn phủ trang trí.

  • ♻️ Tái chế dễ dàng: Giảm chi phí sản xuất, thân thiện với môi trường.

  • 🔩 Hiệu suất ổn định: Giữ vững cơ tính trong điều kiện làm việc trung bình, không biến dạng khi chịu lực nhẹ.

👉 Xem thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn20 Materials là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao, mang lại hiệu suất cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn bền bỉ và tính gia công linh hoạt.
Với ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chống oxy hóa và tính thẩm mỹ, CuZn20 là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Các chi tiết cơ khí nhỏ, bạc lót, bánh răng, trục quay.

  • Linh kiện điện – điện tử cần dẫn điện và chống ăn mòn.

  • Phụ kiện nội thất, bản lề, tay nắm, chi tiết trang trí vàng sáng.

  • Bộ phận trao đổi nhiệt và truyền năng lượng.

Vật liệu này không chỉ giúp tối ưu hiệu suất kỹ thuật, mà còn giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, phù hợp cho sản xuất công nghiệp và gia công chính xác hiện đại.

👉 Khám phá thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Thau Phi 38 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 38 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.05mm Lá [...]

    Thép X5CrNi19.11 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X5CrNi19.11 1. Thép X5CrNi19.11 Là Gì? Thép X5CrNi19.11 thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 20 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép STS304 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304 1. Thép STS304 Là Gì? Thép STS304 là [...]

    Tấm Inox 304 8mm

    Tấm Inox 304 8mm – Vật Liệu Bền Vững, Chịu Lực Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 450

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 450 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox UNS S30452

    Thép Inox UNS S30452 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30452 Thép Inox UNS S30452 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo