Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
11.000 
168.000 
13.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

CuZn28 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Có Tính Dẻo Cao Và Dễ Gia Công Trong Cơ Khí

1. Giới Thiệu CuZn28 Materials

CuZn28 Materials là hợp kim đồng – kẽm có tỷ lệ kẽm khoảng 28%, mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này thuộc nhóm đồng thau (brass), được biết đến với màu vàng sáng, độ dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và khả năng tạo hình vượt trội.

Nhờ có cấu trúc tinh thể ổn định, CuZn28 Materials được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí, điện – điện tử, thiết bị dân dụnghệ thống truyền dẫn năng lượng. Đây là một trong những hợp kim được đánh giá cao nhờ dễ dát mỏng, kéo sợi và cán tấm.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn28 Materials

CuZn28 Materials sở hữu đặc tính cơ lý tuyệt vời nhờ sự kết hợp hài hòa giữa đồng và kẽm. Với hàm lượng kẽm ở mức vừa phải, hợp kim vẫn duy trì được độ dẻo tốt của đồng nguyên chất, đồng thời tăng cường độ bền cơ họckhả năng chống mài mòn.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ~72%

  • Kẽm (Zn): ~28%

Các thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Độ bền kéo: 400–500 MPa

  • Độ giãn dài: 30–45%

  • Độ cứng Brinell (HB): 80–100 HB

  • Khả năng dẫn điện: khoảng 25–30% IACS

  • Khả năng chịu ăn mòn: tốt trong môi trường không khí, nước sạch và dầu công nghiệp

CuZn28 Materials còn nổi bật với khả năng hàn, mạ và dát mỏng tuyệt vời, giúp vật liệu trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

3. Ứng Dụng Của CuZn28 Materials

CuZn28 Materials được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, nhờ khả năng kết hợp giữa tính dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn.

💡 Ứng dụng phổ biến:

  • Sản xuất ống đồng thau và phụ kiện nước: chịu được áp suất, bền với môi trường ẩm ướt.

  • Thiết bị điện – điện tử: chế tạo đầu nối, cực điện, cọc tiếp xúc, vỏ ổ cắm.

  • Gia công cơ khí: tạo các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao như bu lông, đai ốc, vòng đệm.

  • Trang trí nội thất và kiến trúc: nhờ bề mặt bóng đẹp, dễ mạ vàng hoặc phủ niken.

  • Công nghiệp ô tô và hàng hải: dùng cho các chi tiết chịu va đập và ma sát thấp.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn28 Materials

CuZn28 Materials mang lại nhiều lợi ích kỹ thuật và kinh tế, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành luyện kim và chế tạo cơ khí.

🔥 Ưu điểm vượt trội gồm:

  • Dễ dát mỏng và tạo hình: phù hợp cho cán tấm, dập, uốn và kéo dây.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: nhờ lớp oxit đồng – kẽm bảo vệ bề mặt.

  • Tính thẩm mỹ cao: bề mặt sáng, màu vàng ánh kim đặc trưng, dễ đánh bóng.

  • Tính ổn định cơ học và dẫn điện tốt: hoạt động ổn định trong môi trường khô hoặc ẩm.

  • Dễ gia công bằng máy: có thể tiện, phay, hàn và đánh bóng dễ dàng.

Ngoài ra, CuZn28 Materials còn được đánh giá là vật liệu có giá thành hợp lý, giúp tối ưu chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn28 Materials là hợp kim đồng – kẽm có hiệu suất cao, kết hợp hoàn hảo giữa tính dẻo, độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Nhờ những ưu điểm đó, vật liệu này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện tử, hàng hải và trang trí công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng thau có khả năng gia công dễ, bề mặt sáng và tuổi thọ cao, thì CuZn28 Materials chắc chắn là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 310S Trong Ngành Hóa Chất – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt

    Inox 310S Trong Ngành Hóa Chất – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt [...]

    Lá Căn Đồng 0.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.2mm 1. Lá Căn Đồng 0.2mm Là Gì? Lá căn đồng 0.2mm [...]

    Shim Chêm Đồng 2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 2mm 1. Shim Chêm Đồng 2mm Là Gì? Shim chêm đồng 2mm [...]

    Thép X12CrNi18.8 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X12CrNi18.8 1. Thép X12CrNi18.8 Là Gì? Thép X12CrNi18.8 là [...]

    Shim Chêm Inox 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.05mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Inox Z10CNF18.09 Là Gì

    Inox Z10CNF18.09 Là Gì? Inox Z10CNF18.09 là một loại thép không gỉ austenitic-ferritic được phát [...]

    Đồng C5441 Là Gì?

    Đồng C5441 1. Đồng C5441 Là Gì? Đồng C5441 là một loại hợp kim đồng [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.45MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.45MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.45mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    108.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo