1.345.000 
1.831.000 
23.000 
146.000 
2.700.000 
126.000 

1. Giới Thiệu CuZn37 Materials

CuZn37 Materials là hợp kim đồng – kẽm (brass) có thành phần gồm khoảng 63% đồng (Cu)37% kẽm (Zn), không chứa chì hoặc các nguyên tố hợp kim đặc biệt khác. Đây là một trong những loại đồng thau phổ biến nhất, thường được gọi là Cartridge Brass hoặc 63/37 Brass.

Với tỷ lệ đồng – kẽm cân bằng, CuZn37 sở hữu độ dẻo cao, khả năng kéo giãn và dập nguội xuất sắc, đồng thời vẫn duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt.
Hợp kim này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất linh kiện điện, trang trí nội thất, vỏ đạn và thiết bị hàng hải.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn37 Materials

CuZn37 là loại hợp kim đồng – kẽm có cấu trúc α (alpha phase), giúp vật liệu có độ dẻo cao và dễ gia công, đặc biệt trong các quá trình dập sâu và kéo nguội.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 62.0 – 64.0%

  • Kẽm (Zn): 36.0 – 38.0%

  • Tạp chất khác: ≤ 0.3%

Tính chất cơ học tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 330 – 500 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 90 – 180 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 45%

  • Độ cứng Brinell (HB): 70 – 110 HB

  • Độ dẫn điện: 26 – 28% IACS

  • Nhiệt độ nóng chảy: 905 – 930°C

Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khô, dầu và khí quyển tự nhiên; tuy nhiên không khuyến khích dùng trong môi trường chứa amoniac.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của CuZn37 Materials

Nhờ đặc tính dẻo cao, dễ uốn, dễ kéochống ăn mòn tốt, CuZn37 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.

💡 Các ứng dụng phổ biến gồm:

  • Ngành cơ khí: chế tạo ống, thanh, tấm, bu lông, đai ốc, và chi tiết dập nguội.

  • Ngành điện – điện tử: sản xuất đầu nối, tiếp điểm, phích cắm, và thanh dẫn điện.

  • Ngành hàng hải: linh kiện chịu nước mặn, phụ kiện tàu thuyền, và hệ thống làm mát.

  • Ngành ô tô – khí nén: dùng cho van, phụ tùng, ống dẫn, khớp nối.

  • Trang trí – nội thất: nhờ màu vàng sáng tự nhiên, dễ đánh bóng và phủ mạ.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn37 Materials

CuZn37 được đánh giá là một trong những hợp kim đồng thau kinh tế và linh hoạt nhất nhờ sự cân bằng giữa tính cơ học, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

🔥 Ưu điểm chính:

  • Độ dẻo và khả năng tạo hình cao – phù hợp cho dập sâu, kéo ống và cuộn dây.

  • Dễ hàn, dễ mạ, dễ gia công cơ khí.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

  • Chống ăn mòn tự nhiên hiệu quả.

  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • Bề mặt có màu vàng óng ánh, thích hợp cho ứng dụng trang trí.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn37 Materials là hợp kim đồng thau tiêu chuẩn với tính dẻo cao, độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện ổn định.
Nhờ những đặc tính nổi bật, vật liệu này phù hợp cho gia công dập nguội, kéo ống, sản xuất chi tiết điện – cơ khí – trang trí.
Nếu bạn cần một hợp kim có tính linh hoạt cao, dễ tạo hình và có giá trị thẩm mỹ, CuZn37 chính là lựa chọn hàng đầu.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4722: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & Bảng Giá

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4722 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 200 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì?

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì? Thép Inox UNS S41008 là một loại thép không [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW022A

    HỢP KIM ĐỒNG CW022A – ĐỒNG – KẼM VỚI KHẢ NĂNG GIA CÔNG CAO VÀ [...]

    Đồng Tấm 1.6mm

    Đồng Tấm 1.6mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.4mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.4mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.4mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lục Giác Inox 430 28mm

    Lục Giác Inox 430 28mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    24.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo