Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
30.000 
67.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
2.700.000 

CuZn39Pb3 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Hiệu Suất Gia Công Cực Cao, Ổn Định Và Bền Bỉ

1. Giới Thiệu CuZn39Pb3 Materials

CuZn39Pb3 Materials là hợp kim đồng – kẽm – chì (leaded brass) với hàm lượng chì khoảng 3%, thuộc nhóm đồng thau dễ gia công nhất hiện nay. Nhờ lượng chì cao, hợp kim này có khả năng cắt gọt vượt trội, bề mặt gia công mịn, độ chính xác cao và ít mài mòn dụng cụ.

Với tỷ lệ kẽm 39%, CuZn39Pb3 có cấu trúc pha kép (α + β), mang lại độ bền cơ học và độ cứng cao, đồng thời duy trì tính dẻo và khả năng chống ăn mòn rất tốt. Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, ô tô, và các hệ thống thủy lực – khí nén.

💡 CuZn39Pb3 là chuẩn hợp kim đồng thau chì được khuyến nghị hàng đầu trong các ứng dụng tiện CNC và sản xuất hàng loạt cần độ ổn định và hiệu suất cao.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn39Pb3 Materials

CuZn39Pb3 (theo tiêu chuẩn EN CW614N / C38500) là hợp kim có hiệu suất gia công cơ khí cao nhất trong nhóm đồng – kẽm, nhờ lượng chì tối ưu giúp bẻ phoi tốt, giảm lực cắt và hạn chế mài mòn dao.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 57.0 – 59.0%

  • Kẽm (Zn): 37.0 – 40.0%

  • Chì (Pb): 2.5 – 3.5%

  • Tạp chất khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240 – 330 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 30%

  • Độ cứng Brinell (HB): 100 – 130 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 940°C

  • Độ dẫn điện: 22 – 26% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí cực kỳ dễ dàng, đặc biệt trong tiện CNC, khoan, doa, phay tốc độ cao.

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường khí quyển, dầu và nước ngọt.

  • Bề mặt sáng mịn, dễ đánh bóng, mạ niken hoặc crom.

  • Ổn định kích thước tốt, phù hợp sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng đúc và ép nóng cao, dễ tạo hình phức tạp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của CuZn39Pb3 Materials

Nhờ hiệu suất gia công vượt trội và độ bền cơ học tốt, CuZn39Pb3 Materials được sử dụng phổ biến trong các ngành sản xuất linh kiện kim loại chính xác, cơ khí và điện tử.

⚙️ Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành cơ khí: trục, bạc, bánh răng, ốc vít, đầu nối, fitting, khớp nối, chi tiết tiện CNC.

  • Điện – điện tử: tiếp điểm, cọc nối, connector, linh kiện dẫn điện, phụ kiện bảng mạch.

  • Ngành ô tô: linh kiện hệ thống nhiên liệu, đầu nối ống, cảm biến, bộ làm mát.

  • Ngành thủy lực – khí nén: van, đầu nối, chi tiết áp suất trung bình.

  • Gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, vòi nước, chi tiết mạ niken – crom.

Nhờ khả năng gia công chính xác, tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ dao cụ, CuZn39Pb3 được xem là chuẩn vật liệu cho sản xuất tự động và hàng loạt quy mô lớn.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn39Pb3 Materials

CuZn39Pb3 nổi bật trong nhóm đồng thau chì nhờ khả năng gia công cực tốt, độ ổn định cao và tính cơ học cân bằng.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng nhất trong tất cả các loại đồng thau, cho phép tiện, phay, khoan tốc độ cao.

  • Độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn, ổn định lâu dài.

  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước, dầu, khí hoặc hơi ẩm.

  • Bề mặt sáng, dễ mạ và đánh bóng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, tăng năng suất và giảm hao mòn dụng cụ.

Ngoài ra, CuZn39Pb3 còn có khả năng hàn và đúc tốt, phù hợp cho các sản phẩm phức tạp hoặc yêu cầu độ chính xác cao trong gia công CNC hiện đại.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn39Pb3 Materials là hợp kim đồng thau chì hiệu suất cao, được tối ưu cho gia công cơ khí chính xác, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Với hàm lượng chì 3%, vật liệu này mang lại bề mặt gia công mịn, phoi dễ vỡ, giảm lực cắt và tăng độ chính xác của chi tiết.

CuZn39Pb3 được xem là chuẩn công nghiệp toàn cầu trong lĩnh vực gia công đồng thau tự động, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, thủy lực, ô tô và thiết bị dân dụng cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 200 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 200 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    CW509L Copper Alloys

    CW509L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Dễ Gia Công Và Chống Ăn Mòn [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Vật Liệu STS304L

    Vật Liệu STS304L 1. Vật Liệu STS304L Là Gì? Vật liệu STS304L là một loại [...]

    Tấm Inox 201 1mm

    Tấm Inox 201 1mm – Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Đa Dạng 1. Giới [...]

    Shim Chêm Đồng 9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 9mm 1. Shim Chêm Đồng 9mm Là Gì? Shim chêm đồng 9mm [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Hợp Kim Đồng NS106

      Hợp Kim Đồng NS106 – Đồng Niken Với Tính Ổn Định Và Độ Bền [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo