Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
1.831.000 
24.000 
16.000 

CW008A Materials – Đồng Thau Phức Hợp Chất Lượng Cao

1. Giới Thiệu CW008A Materials

🟢 CW008A Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW008A, là hợp kim đồng – thau được đánh giá cao nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính thẩm mỹ tốt. Loại hợp kim này thường được sử dụng trong cơ khí chế tạo, thiết bị điện và phụ kiện công nghiệp nhờ đặc tính kết hợp giữa độ dẻo, khả năng chống mài mòn và độ chính xác cao.

CW008A chủ yếu bao gồm khoảng 57–60% đồng (Cu) và 40–43% kẽm (Zn), cùng một lượng nhỏ chì (Pb) và các nguyên tố phụ trợ khác để cải thiện tính tiện, phay và độ bền bề mặt. Vật liệu này là lựa chọn phổ biến cho những chi tiết yêu cầu khả năng chịu mài mòn vừa phải và khả năng gia công tốt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW008A Materials

⚡ Các thông số kỹ thuật nổi bật của CW008A:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 57–60%

    • Kẽm (Zn): 40–43%

    • Chì (Pb): 0,5–1%

    • Các nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 300–450 MPa

    • Giới hạn chảy: 180–300 MPa

    • Độ cứng Brinell: 90–130 HB

    • Độ giãn dài: 12–22%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 910–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường tiêu chuẩn và công nghiệp nhẹ.

    • Phù hợp với các chi tiết cơ khí, phụ kiện máy móc và thiết bị điện.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW008A Materials

🏭 Nhờ các đặc tính ưu việt, CW008A được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp cơ khí:

    • Chi tiết máy, trục, bánh răng, vòng bi, các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.

    • Phù hợp cho các bộ phận chịu tải vừa phải trong cơ khí chế tạo.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, tiếp điểm, thanh dẫn, chi tiết điện tử.

    • Đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.

  • Ngành van và thiết bị công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và các chi tiết cơ khí trong hệ thống nước, khí nén và dầu.

    • Thích hợp cho môi trường tiêu chuẩn, ít ăn mòn và áp lực vừa phải.

  • Ứng dụng trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và các chi tiết mỹ thuật ngoài trời.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW008A Materials

✨ Những ưu điểm đáng chú ý:

  • Dễ gia công, tiện, phay, khoan, hàn và cắt gọt, giữ độ chính xác cao.

  • Độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu điện – cơ khí.

  • Kháng ăn mòn vừa phải, thích hợp với môi trường tiêu chuẩn và công nghiệp nhẹ.

  • Hiệu quả kinh tế cao, tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo dưỡng.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW008A Materials là hợp kim đồng – thau phổ biến, nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, cơ tính ổn định và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ bền vừa phải, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim dễ gia công, bền bỉ và hiệu quả trong môi trường tiêu chuẩn, thì CW008A là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4539

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4539 Mới Nhất 1. Inox 1.4539 Là Gì? Inox 1.4539 [...]

    Lục Giác Inox 630

    Lục Giác Inox 630 – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu Lục [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 14 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Bảng Giá Inox 1.4439

    Bảng Giá Inox 1.4439 1. Inox 1.4439 Là Gì? Inox 1.4439 là loại thép không [...]

    Thép 2Cr13

    1. Giới Thiệu Thép 2Cr13 Là Gì? 🧪 Thép 2Cr13 là một loại thép không [...]

    THÉP X6CrMo17-1

    THÉP X6CrMo17-1 1. Giới Thiệu Thép X6CrMo17-1 Thép X6CrMo17-1 là một loại thép không gỉ [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.65mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.65mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.65mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi

    Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    27.000 
    1.130.000 
    32.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo