32.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CW016A Materials – Đồng Thau Chịu Mài Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu CW016A Materials

🟢 CW016A Materials, còn gọi là Brass Alloy CW016A, là một loại hợp kim đồng – thau chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cơ khí, chống mài mòn và gia công dễ dàng. Vật liệu này thường được sử dụng trong cơ khí chế tạo, linh kiện điện và phụ kiện công nghiệp, nhờ vào tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Thành phần điển hình của CW016A gồm khoảng 60–64% đồng (Cu), 35–39% kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb) từ 0,5–1%, giúp tăng khả năng tiện, phay và gia công bề mặt mịn, đồng thời giảm mài mòn dụng cụ cắt. Nhờ cấu trúc hóa học này, CW016A phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền vừa phải, khả năng chống mài mòn ổn định và hiệu quả kinh tế cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW016A Materials

⚡ Các thông số kỹ thuật quan trọng:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 60–64%

    • Kẽm (Zn): 35–39%

    • Chì (Pb): 0,5–1%

    • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 330–500 MPa

    • Giới hạn chảy: 200–350 MPa

    • Độ cứng Brinell: 100–140 HB

    • Độ giãn dài: 15–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Chống mài mòn vừa phải, giữ độ bền cơ học ổn định trong thời gian sử dụng.

    • Kháng ăn mòn trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn và nước ngọt.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW016A Materials

🏭 Nhờ các đặc tính toàn diện, CW016A được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Chi tiết máy, bánh răng, trục quay và vòng bi.

    • Phù hợp với chi tiết yêu cầu độ chính xác cao, chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm điện và các bộ phận công nghiệp.

    • Đảm bảo dẫn điện ổn định và giảm tổn hao nhiệt.

  • Ngành van và thiết bị công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và phụ kiện máy móc tiếp xúc với môi trường ít ăn mòn.

    • Thích hợp cho hệ thống nước, khí nén và dầu nhẹ.

  • Ứng dụng trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW016A Materials

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Dễ gia công: tiện, phay, hàn, cắt gọt và rèn mà không ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học ổn định, đảm bảo hiệu suất trong chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng tiêu chuẩn ngành điện – cơ khí.

  • Chống mài mòn và ăn mòn vừa phải, kéo dài tuổi thọ chi tiết.

  • Hiệu quả kinh tế cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW016A Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp với khả năng chống mài mòn, dễ gia công và độ bền cơ học ổn định. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác cao, khả năng chịu mài mòn vừa phải và hiệu quả kinh tế.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim dễ gia công, bền bỉ và hiệu quả trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, thì CW016A là lựa chọn tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X39Cr13

    Vật Liệu X39Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X39Cr13 Vật liệu X39Cr13 là thép không [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 28MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Không Gỉ 304S11

    Thép Không Gỉ 304S11 Là Gì? Thép không gỉ 304S11 là một biến thể thuộc [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuZn37Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37Pb2 [...]

    Inox STS202 Là Gì

    Inox STS202 Là Gì? Inox STS202 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 50MM

    LỤC GIÁC INOX 410 50MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 0.12mm

    Lá Căn Inox 0.12mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về [...]

    Thép Inox X15Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X15Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X15Cr13 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    191.000 
    2.102.000 
    146.000 
    18.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo