270.000 
126.000 
1.831.000 
30.000 
2.391.000 
2.700.000 
48.000 

CW106C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Gia Công Chính Xác Cao

1. Giới Thiệu CW106C Materials

🟢 CW106C Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW106C, là hợp kim đồng – thau cao cấp được thiết kế để đáp ứng yêu cầu gia công chính xác, chống mài mòn và dẫn điện tốt. Nhờ sự kết hợp tối ưu giữa đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb), CW106C mang đến hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng cơ khí, điện và công nghiệp.

Vật liệu này có độ bền kéo tốt, tính dẻo cao và dễ tạo hình, giúp quá trình tiện, phay, cắt diễn ra trơn tru mà không làm giảm chất lượng bề mặt. CW106C cũng nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn nhẹ, phù hợp cho các chi tiết làm việc trong môi trường công nghiệp, khí quyển và nước ngọt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW106C Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu của CW106C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 37–40%

  • Chì (Pb): 1–2%

  • Nguyên tố khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0,5%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–560 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–150

  • Độ giãn dài: 12–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8,45 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–940 °C

  • Độ dẫn điện: 15–20% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: cao

Khả năng chống mài mòn và ăn mòn:

  • Chống mài mòn tốt trong điều kiện tải trung bình.

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khí quyển và nước sạch.

  • Giảm ma sát bề mặt khi vận hành, hạn chế mòn sớm.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW106C Materials

🏭 CW106C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng gia công và hiệu suất ổn định:

Ngành cơ khí chế tạo:

  • Dùng làm bánh răng, trục truyền động, ổ trục, đầu nối và phụ kiện cơ khí.

  • Lý tưởng cho các chi tiết chịu tải vừa, yêu cầu độ chính xác và chống mài mòn.

Ngành điện – điện tử:

  • Linh kiện dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối và thanh dẫn điện.

  • Dùng cho các thiết bị truyền nhiệt và hệ thống điện công nghiệp.

Ngành van – phụ kiện công nghiệp:

  • Van, khớp nối, ống dẫn trong hệ thống nước, khí nén, hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Giữ độ bền và hiệu suất vận hành ổn định lâu dài.

Ngành trang trí – nội thất:

  • Phù hợp làm tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí cơ khí, đảm bảo độ sáng và thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW106C Materials

Những ưu điểm vượt trội của CW106C gồm:

  • Dễ gia công, thích hợp cho tiện, phay, hàn và cắt gọt với độ chính xác cao.

  • Độ bền cơ học ổn định, duy trì hình dạng và tính năng lâu dài.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện và công nghiệp năng lượng.

  • Chống ăn mòn, chống oxy hóa và giảm mài mòn hiệu quả.

  • Hiệu quả kinh tế cao – tối ưu chi phí sản xuất, bảo trì và tuổi thọ thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW106C Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, nổi bật với khả năng gia công chính xác, độ bền cơ học tốt và tính ổn định cao trong môi trường công nghiệp. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, linh kiện điện, phụ kiện van và thiết bị kỹ thuật yêu cầu độ tin cậy, tuổi thọ và hiệu suất cao.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng hợp kim dễ gia công, bền và dẫn điện tốt – CW106C chính là giải pháp lý tưởng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 75 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 75 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Cuộn Đồng 1.6mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.6mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Đồng C3604 Là Gì?

    Đồng C3604 1. Đồng C3604 Là Gì? Đồng C3604 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Thép Inox STS405 Là Gì?

    Thép Inox STS405 Là Gì? Thép Inox STS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Tấm Inox 316 4mm

    Tấm Inox 316 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 34mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 34mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    C80200 Copper Alloys

    C80200 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C80200 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 19 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Tốt 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    126.000 
    42.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo