Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
2.700.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
108.000 

CW127C Copper Alloys – Đồng Berili Hiệu Suất Cao Cho Công Nghiệp Hiện Đại

1. Giới Thiệu CW127C Copper Alloys

🟢 CW127C Copper Alloys là một loại đồng berili (Copper-Beryllium Alloy) cao cấp, được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền cơ học, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ đàn hồi. Đây là vật liệu đặc biệt nằm trong nhóm hợp kim đồng hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không, điện tử, khuôn mẫu và cơ khí chính xác.

Thành phần chính của CW127C bao gồm 99% đồng (Cu)0.5–2% berili (Be), cùng một lượng nhỏ coban (Co) và niken (Ni) để tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống mỏi vật liệu. Sự có mặt của berili giúp CW127C đạt được độ cứng cao hơn thép, trong khi vẫn duy trì được độ dẫn điện và dẫn nhiệt đặc trưng của đồng — điều mà rất ít hợp kim khác có thể đạt được.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW127C Copper Alloys

⚙️ Các thông số kỹ thuật tiêu biểu của CW127C:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 97–99%

    • Berili (Be): 0.4–2%

    • Coban (Co), Niken (Ni): ≤ 1%

    • Các nguyên tố khác (Fe, Si…): vết nhỏ

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 900–1.300 MPa

    • Giới hạn chảy: 700–1.100 MPa

    • Độ cứng Brinell: 200–400 HB (sau nhiệt luyện)

    • Độ giãn dài: 3–8%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: 8,25 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 865–950 °C

    • Độ dẫn điện: 20–60% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 100–200 W/m·K

  • Tính năng đặc biệt:

    • Khả năng chống mỏi và chịu tải lặp lại cực tốt.

    • Không từ tính, thích hợp cho các thiết bị đo, linh kiện điện tử chính xác.

    • Giữ ổn định cơ học trong môi trường nhiệt độ cao và áp lực lớn.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại


3. Ứng Dụng Của CW127C Copper Alloys

🏭 Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, độ dẫn điện và độ đàn hồi, CW127C được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật cao:

  • Ngành điện – điện tử:

    • Chế tạo lò xo điện, tiếp điểm, đầu nối, đầu cắm và kẹp điện.

    • Linh kiện chịu nhiệt, không từ tính trong thiết bị đo và cảm biến.

    • Phụ kiện điện công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và độ bền lâu dài.

  • Ngành hàng không và vũ trụ:

    • Sản xuất chi tiết chịu áp lực, vòng đệm, lò xo đàn hồi và bộ phận dẫn nhiệt.

    • Sử dụng trong các thiết bị yêu cầu vật liệu nhẹ nhưng có độ bền cực cao.

  • Ngành khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác:

    • Làm chốt khuôn, lõi khuôn ép nhựa, đầu phun nhờ khả năng dẫn nhiệt cao, giúp làm nguội nhanh.

    • Được ưa chuộng trong sản xuất khuôn ép nhựa và khuôn đúc nhôm công nghiệp.

  • Ngành năng lượng và công nghiệp quốc phòng:

    • Sử dụng trong bộ phận truyền điện, thiết bị chịu nhiệt và chi tiết chịu mài mòn cao.

    • Linh kiện trong máy phát điện, radar, thiết bị hàng hải, vũ khí điện tử.

  • Y học và công nghệ hiện đại:

    • Chế tạo dụng cụ phi từ tính, dùng trong môi trường MRI hoặc phòng sạch.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW127C Copper Alloys

CW127C mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với đồng nguyên chất và các hợp kim khác:

  • Độ bền và độ cứng cực cao, đạt tới 1.300 MPa sau nhiệt luyện.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất ổn định trong thiết bị điện.

  • Không từ tính, an toàn cho các thiết bị đo chính xác.

  • Kháng ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

  • Khả năng chống mỏi và chịu ứng suất lặp cao, lý tưởng cho lò xo, tiếp điểm, chi tiết chuyển động.

  • Gia công tốt, có thể hàn, uốn, rèn, tiện, hoặc xử lý bề mặt dễ dàng.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim


5. Tổng Kết

CW127C Copper Alloys – Đồng Berili Hiệu Suất Cao là một trong những hợp kim đồng tiên tiến nhất, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng dẫn điện, độ đàn hồi và tính ổn định. Vật liệu này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất, độ chính xác và tuổi thọ cao, đặc biệt trong ngành điện tử, hàng không, khuôn mẫu và công nghiệp quốc phòng.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu đồng chịu nhiệt, bền bỉ và không từ tính, thì CW127C chính là lựa chọn hàng đầu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ UNS S31703

    Thép Không Gỉ UNS S31703 – Phiên Bản Cải Tiến Của Inox 317 Với Hàm [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti

    Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti Thép không [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 48

    Láp Inox Nhật Bản Phi 48 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

    Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 1. Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 Là Gì? Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 là một mác [...]

    Thép 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2Cr13Mn9Ni4 1. Thép 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì? Thép 2Cr13Mn9Ni4 là [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.65mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.65mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    CuZn39Pb0.5 Materials

    CuZn39Pb0.5 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Hiệu Suất Cao, Dễ Gia Công Và [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.10mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.10mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    67.000 
    23.000 
    216.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo