CW128C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Hiệu Suất Cao Cho Gia Công Cơ Khí Chính Xác
1. Giới Thiệu CW128C Copper Alloys
🟢 CW128C Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – kẽm (brass alloy) cao cấp, được thiết kế đặc biệt để mang lại khả năng gia công, chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Nhờ sự kết hợp hợp lý giữa đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb) hoặc nicken (Ni), CW128C được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu tải tốt.
Loại hợp kim này có tính chất tương tự với các nhóm đồng thau cao cấp như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, nhưng nổi bật hơn nhờ độ bền mỏi và độ ổn định kích thước cao. CW128C thường được sử dụng trong các chi tiết máy, phụ kiện cơ khí, ống dẫn, và thiết bị công nghiệp chịu áp lực.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW128C Copper Alloys
⚙️ Thành phần hóa học (tham khảo):
- Đồng (Cu): 57–59%
- Kẽm (Zn): 38–40%
- Chì (Pb): ≤1.5%
- Niken (Ni): 0.5–1.5%
- Các nguyên tố khác: nhỏ hơn 0.3%
Với thành phần như trên, CW128C đạt được độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt mà vẫn giữ được tính dẻo và dễ gia công.
Tính chất cơ học điển hình:
- Độ bền kéo: 420 – 550 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 25%
- Mô đun đàn hồi: ~105 GPa
- Độ dẫn điện: ~25% IACS
- Tỷ trọng: 8.4 g/cm³
So với các hợp kim đồng khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW128C có độ chịu mỏi và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển tốt hơn đáng kể. Ngoài ra, nó còn chịu được nhiệt độ cao và không bị biến dạng trong điều kiện tải trọng thay đổi.
CW128C cũng thể hiện khả năng hàn tốt, dễ cắt gọt và đánh bóng, phù hợp cho sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí chính xác.
3. Ứng Dụng Của CW128C Copper Alloys
🔧 CW128C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn cao, bao gồm:
- Công nghiệp cơ khí: Sản xuất bánh răng, trục, đai ốc, bu-lông, van, đầu nối và khớp nối chịu áp lực.
- Ngành điện – điện tử: Làm đầu cực, ổ cắm, và các chi tiết cần dẫn điện vừa phải nhưng chịu mài mòn cao.
- Thiết bị thủy lực và khí nén: Nhờ khả năng chịu áp lực và không bị rỗ bề mặt, CW128C là lựa chọn lý tưởng cho các ống và phụ kiện dẫn chất lỏng.
- Ngành hàng hải: Nhờ đặc tính chống ăn mòn muối, CW128C được dùng trong thiết bị trên tàu, máy bơm và van nước biển.
Một số ứng dụng còn mở rộng sang ngành khuôn mẫu và gia công chính xác, tương tự như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, nơi yêu cầu độ bóng bề mặt cao và khả năng gia công nhanh.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW128C Copper Alloys
💡 Những ưu điểm khiến CW128C trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất cơ khí cao cấp gồm:
- Dễ gia công, tiện, phay, hàn và đánh bóng.
- Độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo khả năng chịu tải ổn định.
- Chống ăn mòn hóa học tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm, axit nhẹ hoặc nước biển.
- Độ dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, phù hợp với các chi tiết cần tản nhiệt.
- Giá thành hợp lý và nguồn cung ổn định, giúp tối ưu chi phí sản xuất.
So với các hợp kim đồng tiêu chuẩn, CW128C có hiệu suất gia công cao hơn và tuổi thọ sử dụng lâu hơn, đặc biệt khi được xử lý bề mặt hoặc mạ bảo vệ.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thay thế cho đồng thau truyền thống với hiệu năng vượt trội, CW128C chính là lựa chọn đáng cân nhắc – đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật cao, tương tự như các dòng hợp kim tại Vật Liệu Cơ Khí.
5. Tổng Kết
🧭 CW128C Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm – chì – niken đa dụng, sở hữu sự cân bằng hoàn hảo giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Với khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, CW128C ngày càng được ưa chuộng như một vật liệu tiêu chuẩn trong gia công cơ khí chính xác, chế tạo van, khớp nối và linh kiện điện tử.
Nhờ vào tính ổn định và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, CW128C không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì – một ưu điểm lớn trong sản xuất hiện đại.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan