Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
67.000 
216.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

CW305G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Nhiệt Tốt Và Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu CW305G Materials

🟢 CW305G Materials, hay còn được gọi là Brass Alloy CW305G, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, và dễ dàng gia công. Với thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn), kết hợp cùng một lượng nhỏ chì (Pb) và thiếc (Sn), CW305G được tối ưu hóa cho các ứng dụng cần độ chính xác, độ bền cơ học cao và khả năng truyền nhiệt – điện ổn định.

Nhờ đặc tính cơ – lý vượt trội, CW305G được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện, và ngành năng lượng. Ngoài ra, vật liệu này còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW305G Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–63%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 0.5–1.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.5%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420–600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 100–160

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.45 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–930 °C

  • Độ dẫn điện: 20–25% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước, dầu, khí quyển và công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng và ổn định trong thời gian dài.

  • Không bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm, dung môi và dầu công nghiệp.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW305G Materials

🏭 CW305G được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và bu lông.

  • Phù hợp cho các bộ phận chịu tải trung bình và ma sát liên tục.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định và truyền tải năng lượng hiệu quả.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Gia công van đồng, đầu nối ống, khớp nối khí – thủy lực.

  • Hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất và nhiệt độ trung bình.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Giúp tối ưu hóa truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Ngành nội thất – trang trí:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí và chi tiết mạ đồng cao cấp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW305G Materials

CW305G nổi bật với nhiều ưu điểm quan trọng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và sử dụng:

  • Gia công dễ dàng: Cho phép tiện, phay, hàn và đánh bóng mượt mà, không mài mòn dao cụ.

  • Độ bền cơ học cao: Chịu mài mòn và tải trọng ổn định trong môi trường rung động.

  • Khả năng dẫn nhiệt – điện tốt: Giúp tăng hiệu suất truyền dẫn và tản nhiệt.

  • Chống ăn mòn vượt trội: Bền vững trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.

  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng, dễ mạ và đánh bóng.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa chất lượng, tuổi thọ và giá thành.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW305G Materials là hợp kim đồng – thau đa năng, có độ bền cơ học tốt, khả năng dẫn nhiệt – điện cao và dễ gia công. Với hiệu suất ổn định và khả năng chống ăn mòn vượt trội, CW305G được đánh giá là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có khả năng hoạt động bền bỉ, gia công dễ và giá thành hợp lý, CW305G chính là giải pháp hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 1.2MM

    LÁ CĂN INOX 440 1.2MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 1.2mm Lá [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.23mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.23mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.23mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni11Nb

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni11Nb – Vật Liệu Austenitic Ổn Định Với Niobi Tăng Cường 1. [...]

    Thép Inox 409 Là Gì?

    Thép Inox 409 Là Gì? Thép Inox 409 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Đồng Tấm 0.23mm

    Đồng Tấm 0.23mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép Không Gỉ UNS S44700

    Thép Không Gỉ UNS S44700 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S44700 Là Gì? [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.01mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.01mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.01mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lá Căn Inox 631 0.03mm 

    Lá Căn Inox 631 0.03mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.03mm là một [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    23.000 
    54.000 
    3.372.000 
    18.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo