Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
11.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
270.000 

CW307G Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Và Dẫn Điện Ổn Định

1. Giới Thiệu CW307G Copper Alloys

🟢 CW307G Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – kẽm – niken được tối ưu hóa cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tốt. Thuộc nhóm đồng thau niken, CW307G được phát triển để hoạt động ổn định trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất, và thiết bị điện công nghiệp nặng.

Với thành phần đồng (Cu) chiếm tỷ lệ chính, kết hợp kẽm (Zn)niken (Ni), CW307G mang đến sự cân bằng giữa tính cơ học và hóa học, giúp vật liệu duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

CW307G được đánh giá là phiên bản cải tiến của CW306G, đồng thời có nhiều điểm tương đồng với các vật liệu cùng nhóm như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, nhưng có khả năng chống ăn mòn nước biển và dung dịch kiềm cao hơn.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW307G Copper Alloys

⚙️ CW307G Copper Alloys sở hữu các đặc tính kỹ thuật vượt trội:

  • Tỷ trọng: 8.4 g/cm³
  • Độ bền kéo: 480 – 650 MPa
  • Độ cứng Brinell: 130 – 170 HB
  • Độ dẫn điện: khoảng 25% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: cao, đảm bảo khả năng tản nhiệt hiệu quả
  • Khả năng hàn và gia công: tốt, phù hợp cho các phương pháp hàn TIG, MIG và hàn bạc

Nhờ có hàm lượng niken cao hơn so với CW306G, CW307G có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển, hơi ẩm, hoặc axit yếu. Vật liệu này thường được so sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys bởi độ ổn định cơ học và tính năng gia công tương đồng.


3. Ứng Dụng Của CW307G Copper Alloys

🏭 CW307G Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, nhờ khả năng chịu ăn mòn và độ bền cơ học cao:

  • Công nghiệp hàng hải: chế tạo trục bơm, van, bánh răng, khớp nối, bulông chống ăn mòn.
  • Thiết bị điện – điện tử: sản xuất đầu nối, tiếp điểm, ống dẫn nhiệt, linh kiện chịu dòng cao.
  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo ổ trục, trục quay, khuôn định hình, các chi tiết ma sát thấp.
  • Ngành hóa chất và dầu khí: dùng trong ống trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất nhẹ, bộ phận chịu áp.

So với các dòng hợp kim thông thường như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW307G cho hiệu năng cao hơn trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW307G Copper Alloys

CW307G Copper Alloys mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn xuất sắc: hoạt động tốt trong môi trường biển, dầu, và axit nhẹ.
  • Độ bền cơ học cao: đảm bảo khả năng chịu tải và chống biến dạng.
  • Tính ổn định nhiệt tốt: chịu được nhiệt độ cao mà không giảm hiệu năng.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: giúp tăng hiệu suất truyền dòng và tản nhiệt.
  • Gia công linh hoạt: thích hợp cho tiện, phay, mài, hoặc đúc chính xác.

CW307G còn là vật liệu thân thiện môi trường, dễ tái chế và phù hợp với các giải pháp thiết kế xanh trong sản xuất hiện đại. Vật liệu này có thể kết hợp hiệu quả cùng các sản phẩm trong Vật Liệu Cơ Khí để tối ưu hiệu năng hệ thống.


5. Tổng Kết

🔶 CW307G Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện ổn định, được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, CW307G không chỉ là sự lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, hàng hải và điện công nghiệp, mà còn là vật liệu thay thế hiệu quả cho các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn5 Copper Alloys.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW501L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW501L 1. Đồng Hợp Kim CW501L Là Gì? Đồng hợp kim CW501L [...]

    Thép Không Gỉ X8CrNiTi18-10

    Thép Không Gỉ X8CrNiTi18-10 1. Thép Không Gỉ X8CrNiTi18-10 Là Gì? Thép không gỉ X8CrNiTi18-10 [...]

    Vật Liệu X9CrNiSiNCe21-11-2

    Vật Liệu X9CrNiSiNCe21-11-2 1. Giới Thiệu Vật Liệu X9CrNiSiNCe21-11-2 Là Gì? 🧪 X9CrNiSiNCe21-11-2 là một [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113

    🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113 Mới Nhất 1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4113 Là Gì?  Inox 1.4113 [...]

    Đồng C1220 Là Gì?

    Đồng C1220 1. Đồng C1220 Là Gì? Đồng C1220 là loại đồng tinh luyện oxy [...]

    Thép Inox 420S37

    Thép Inox 420S37 – Martensitic Chống Mài Mòn Cao, Độ Cứng Ổn Định 1. Giới [...]

    Shim Chêm Inox 0.60mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.60mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.14MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.14mm Lá [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo