37.000 
1.579.000 
11.000 
42.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

CW308G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn Định Hiệu Suất

1. Giới Thiệu CW308G Materials

🟢 CW308G Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW308G, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được thiết kế đặc biệt để chịu ăn mòn vượt trội, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau. Vật liệu này là sự kết hợp giữa đồng (Cu), kẽm (Zn), và một lượng nhỏ chì (Pb), giúp cải thiện tính cắt gọt, giảm ma sát và tăng độ bền sử dụng.

Nhờ tính ổn định cơ học và hóa học cao, CW308G trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài, khả năng dẫn nhiệt – điện tốt, và chống oxy hóa mạnh trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện, và năng lượng công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW308G Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 59–61%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Chì (Pb): 1–2%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.5%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420–600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 105–160

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.46 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–26% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~117 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn rất tốt trong nước ngọt, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện ẩm hoặc dầu nhẹ.

  • Không bị oxy hóa nhanh và chịu được biến đổi nhiệt độ trung bình.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW308G Materials

🏭 CW308G được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn ưu việt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, khớp nối, bạc lót và các chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan và hàn trên máy CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, tiếp điểm điện, thanh dẫn điện và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả cao trong các thiết bị điện công nghiệp.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện khí nén, thủy lực.

  • Hoạt động bền bỉ trong điều kiện áp suất và nhiệt độ thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, và máy phát điện.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, giúp tăng hiệu suất vận hành.

Ngành nội thất – trang trí:

  • Gia công phụ kiện mạ đồng, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW308G Materials

CW308G mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho người sử dụng và nhà sản xuất:

  • Dễ gia công: Có thể tiện, phay, hàn và đánh bóng mịn màng, tiết kiệm thời gian sản xuất.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: Đặc biệt trong môi trường ẩm, khí quyển hoặc công nghiệp nhẹ.

  • Độ bền cao: Chịu được va đập, rung động và tải trọng cơ học liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Giúp nâng cao hiệu suất truyền năng lượng.

  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng, dễ mạ và đánh bóng cho ngoại quan chuyên nghiệp.

  • Giá thành hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW308G Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính dẫn, và khả năng chống ăn mòn. Với đặc tính gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW308G là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, năng lượng, điện – điện tử và thiết bị công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng – thau có khả năng chống ăn mòn tốt, bền bỉ và dễ gia công, thì CW308G chính là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì? Thép Inox 00Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    THÉP INOX X2CrTi17

    THÉP INOX X2CrTi17 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTi17 Thép Inox X2CrTi17 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 37 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 37 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép Inox 305S19

    Thép Inox 305S19 1. Giới Thiệu Thép Inox 305S19 Thép Inox 305S19 là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì? Shim chêm [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 23

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 23 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    CW024A Copper Alloys

    CW024A Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW024A Là Gì? [...]

    Vật Liệu X6CrNiSiNCe19-10

    Vật Liệu X6CrNiSiNCe19-10 1. Giới Thiệu Vật Liệu X6CrNiSiNCe19-10 Là Gì? 🧪 X6CrNiSiNCe19-10 là một [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    34.000 
    1.579.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo