Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
67.000 
37.000 
27.000 

CW354H Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Hiệu Suất Cao, Ổn Định Cơ Tính Và Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời

1. Giới Thiệu CW354H Materials

🟢 CW354H Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW354H, là hợp kim đồng – thau chất lượng cao được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học lớn, khả năng chống ăn mòn tốttính ổn định lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này được cấu thành chủ yếu từ đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), với tỉ lệ pha trộn giúp cải thiện tính gia công, đồng thời giữ được độ dẻo cần thiết trong quá trình sản xuất.

Nhờ khả năng duy trì hiệu suất ổn định và chống oxy hóa tốt, CW354H được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị năng lượng, và linh kiện điện – điện tử.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW354H Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 37–40%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 460–650 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–400 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–185

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–25% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước ngọt, khí quyển và môi trường dầu nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và cơ tính ổn định lâu dài.

  • Không bị oxy hóa nhanh, thích hợp cho môi trường ẩm hoặc công nghiệp.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW354H Materials

🏭 CW354H được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất, kỹ thuật và dân dụng nhờ đặc tính cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, khớp nối, bạc lót và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện, và linh kiện truyền dẫn nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, bền trong môi trường có dòng điện cao.

Ngành van – ống kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, phụ kiện ống dẫn trong hệ thống khí nén – thủy lực.

  • Chống ăn mòn tốt khi tiếp xúc với nước, hơi và dầu.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, hệ thống làm mát, máy phát điện.

  • Giúp truyền nhiệt hiệu quả và giảm hao tổn năng lượng.

Ngành hàng hải – trang trí:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí kim loại cao cấp.

  • Giữ được độ sáng bóng và thẩm mỹ trong môi trường nước biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW354H Materials

CW354H nổi bật nhờ các đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng vượt trội:

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Hoạt động bền trong môi trường biển và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ cắt, tiện, hàn và đánh bóng mịn bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Chịu va đập, rung động và áp lực lớn.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Giúp tăng hiệu suất năng lượng.

  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng, dễ mạ và giữ được độ bóng lâu dài.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu năng và kinh tế sản xuất.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW354H Materials là hợp kim đồng – thau hiệu suất cao, đáp ứng tốt các yêu cầu về cơ tính, chống ăn mòn và gia công chính xác. Nhờ đặc tính cân bằng giữa độ bền, tính dẻo và khả năng truyền năng lượng, CW354H được xem là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong cơ khí, năng lượng, hàng hải và thiết bị kỹ thuật cao.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu đồng – thau có độ bền cao, dễ gia công và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, thì CW354H là giải pháp tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 430 5mm

    Tấm Inox 430 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.25mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.25mm 1. Shim Chêm Đồng 0.25mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.25mm [...]

    Tấm Inox 440 60mm

    Tấm Inox 440 60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 440 18mm

    Tấm Inox 440 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 58 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng CW101C Là Gì?

    Đồng CW101C 1. Đồng CW101C Là Gì? Đồng CW101C là đồng tinh khiết loại thương [...]

    Thép Inox 304N1

    Thép Inox 304N1 1. Thép Inox 304N1 Là Gì? Thép Inox 304N1 là một biến [...]

    Đồng Hợp Kim C12100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C12100 1. Đồng Hợp Kim C12100 Là Gì? Đồng C12100 là một [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    108.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    126.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo