23.000 
30.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

CW402J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Dẫn Nhiệt Cao Và Gia Công Ổn Định

1. Giới Thiệu CW402J Materials

🟢 CW402J Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW402J, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh, dẫn điện – dẫn nhiệt hiệu quả, và gia công dễ dàng. Với thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW402J được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, ổn định lâu dài, và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

CW402J thường được ứng dụng trong cơ khí chính xác, ngành điện – điện tử, van – ống kỹ thuật, và hệ thống năng lượng công nghiệp, nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính dẫn và khả năng chống mài mòn.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW402J Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470–670 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–410 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–190

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 23–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~121 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong nước, dầu, và môi trường công nghiệp hoặc biển.

  • Duy trì độ sáng bóng và cơ tính ổn định lâu dài.

  • Chịu được dao động nhiệt độ và áp suất trung bình đến cao.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW402J Materials

🏭 CW402J được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính bền vững và khả năng chống ăn mòn:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho quy trình tiện, phay, hàn, và mạ bề mặt.

Ngành điện – điện tử:

  • Làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Giữ ổn định điện trở và khả năng dẫn điện lâu dài.

Ngành van – ống – thiết bị kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, phụ kiện thủy lực – khí nén và ống dẫn.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường nước, dầu và áp suất thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa hiệu suất truyền năng lượng và giảm tổn thất nhiệt.

Ngành hàng hải – trang trí:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Giữ được độ sáng và chống ăn mòn trong môi trường biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW402J Materials

CW402J sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và sử dụng:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, nước, và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Cơ tính cao: Ổn định dưới tải trọng lớn và dao động liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng lâu dài, phù hợp cho sản phẩm trang trí cao cấp.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW402J Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền, tính dẫn tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW402J là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng và hàng hải.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim đồng – thau có độ bền cao, dẫn điện – nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài, thì CW402J là giải pháp hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    C18700 Copper Alloys

    C18700 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C18700 Copper Alloys C18700 Copper Alloys là hợp kim [...]

    Cuộn Đồng 0.22mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.22mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép Inox 1.4401

    Thép Inox 1.4401 1. Thép Inox 1.4401 Là Gì? Thép Inox 1.4401, còn được biết [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac 825: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, Niken Hợp Kim Nickelvac 825 đóng vai trò then [...]

    Tấm Inox 316 32mm

     – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm Inox 316 32mm [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 170

    Láp Inox Nhật Bản Phi 170 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Cuộn Inox 201 0.30mm

    Cuộn Inox 201 0.30mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vật Liệu 409

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 409 Là Gì? 🧪 Vật liệu 409 là thép không [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    1.579.000 
    146.000 
    48.000 
    2.700.000 
    54.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo