CW406J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt Và Hiệu Suất Ổn Định
1. Giới Thiệu CW406J Materials
🟢 CW406J Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW406J, là hợp kim đồng – thau cao cấp nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb), CW406J mang đến sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, tính dẻo, và khả năng chịu ăn mòn lâu dài.
CW406J được ứng dụng phổ biến trong các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và công nghiệp năng lượng, nhờ đặc tính vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài.
👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW406J Materials
⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:
Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): 55–58%
- Kẽm (Zn): 39–42%
- Chì (Pb): 2–2.5%
- Thiếc (Sn): ≤ 0.3%
- Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%
Cơ tính:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 480–680 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 270–420 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 130–195
- Độ giãn dài: 15–25%
Tính chất vật lý:
- Mật độ: ~8.50 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 890–945 °C
- Độ dẫn điện: 22–26% IACS
- Độ dẫn nhiệt: ~123 W/m.K
Khả năng chịu môi trường:
- Chống ăn mòn xuất sắc trong nước, dầu, môi trường công nghiệp và biển.
- Duy trì độ sáng bóng lâu dài và ổn định.
- Chịu được biến đổi nhiệt độ và áp suất trung bình đến cao.
👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
3. Ứng Dụng Của CW406J Materials
🏭 CW406J được sử dụng rộng rãi nhờ tính ổn định, độ bền và khả năng chống ăn mòn ưu việt:
Ngành cơ khí chính xác:
- Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.
- Dễ dàng tiện, phay, khoan và hàn, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
Ngành điện – điện tử:
- Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.
- Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả lâu dài.
Ngành van – ống – thiết bị kỹ thuật:
- Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.
- Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.
Ngành năng lượng – nhiệt:
- Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.
- Tối ưu hóa truyền năng lượng và giảm thất thoát nhiệt.
Ngành hàng hải – trang trí:
- Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.
👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW406J Materials
✨ CW406J sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, dầu và công nghiệp.
- Gia công linh hoạt: Tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt dễ dàng.
- Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn và dao động liên tục.
- Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.
- Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.
👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
5. Tổng Kết
✅ CW406J Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, tính dẫn tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW406J là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng và hàng hải.
👉 Nếu bạn đang tìm hợp kim đồng – thau có độ bền cao, dẫn điện – nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài, CW406J là giải pháp hoàn hảo.
🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan