34.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
191.000 
1.579.000 
21.000 
27.000 

CW410J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt Và Ổn Định Hiệu Suất

1. Giới Thiệu CW410J Materials

🟢 CW410J Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW410J, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn mạnh mẽ, gia công dễ dàng, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau. Thành phần chính của CW410J bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp tăng khả năng cắt gọt, giảm ma sát và cải thiện độ bền cơ học của chi tiết.

Với khả năng chịu mài mòn, chống oxy hóadẫn nhiệt – điện ổn định, CW410J trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và các hệ thống năng lượng – nhiệt công nghiệp. Đồng thời, CW410J giữ được bề mặt sáng bóng, phù hợp cho chi tiết trang trí và phụ kiện công nghiệp, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW410J Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 54–57%

  • Kẽm (Zn): 41–44%

  • Chì (Pb): 2–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470–670 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–410 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–195

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~122 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.

  • Không bị oxy hóa nhanh, phù hợp với môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường biển và công nghiệp nhẹ.

CW410J Materials còn thể hiện khả năng chịu va đập và mài mòn, giúp tăng tuổi thọ chi tiết và giảm nhu cầu bảo trì trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW410J Materials

🏭 CW410J được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan, hàn và mài trên máy CNC.

  • Thích hợp cho sản xuất chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và tải trọng trung bình.

Ngành điện – điện tử:

  • Sử dụng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định và giảm thất thoát năng lượng.

  • Giúp nâng cao hiệu suất truyền tải điện, đặc biệt trong các thiết bị hoạt động liên tục.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Bền trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi thường xuyên.

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường nước và hóa chất nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền năng lượng, giảm thất thoát nhiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Thích hợp cho các hệ thống năng lượng tái tạo và truyền thống.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và các chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường nước biển và khí hậu khắc nghiệt.

  • Duy trì độ sáng và thẩm mỹ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW410J Materials

CW410J sở hữu nhiều ưu điểm giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và sử dụng:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, dầu, và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Giúp tối ưu hóa năng lượng và truyền tải điện.

  • Bề mặt thẩm mỹ và tuổi thọ cao: Giữ được màu sắc lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

CW410J là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp nhờ khả năng kết hợp giữa hiệu suất kỹ thuậtchi phí hợp lý.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW410J Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtkhả năng chống ăn mòn vượt trội. Với tính linh hoạt trong gia công và hiệu suất ổn định, CW410J là giải pháp tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có tuổi thọ lâu dài, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng, CW410J chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 1.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 1.5mm – Tấm Chêm Dày Chuẩn Cho Lắp Ráp Cơ Khí Chính [...]

    Thép Inox Z12CF13 Là Gì?

    Thép Inox Z12CF13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Thép Inox 436

    Thép Inox 436 – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Ưu Việt Trong Môi Trường Clo [...]

    CuFe2P Copper Alloys

    CuFe2P Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuFe2P Copper Alloys CuFe2P Copper Alloys là hợp kim [...]

    Lá Căn Đồng 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.8mm 1. Lá Căn Đồng 0.8mm Là Gì? Lá căn đồng 0.8mm [...]

    Thép Không Gỉ UNS S38100

    Thép Không Gỉ UNS S38100 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S38100 🔍 Thép [...]

    Hợp Kim Đồng C34000

    Hợp Kim Đồng C34000 – Vật Liệu Đồng Thau Chì Với Độ Bền Và Tính [...]

    Tấm Inox 420 30mm

    Tấm Inox 420 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    67.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    42.000 
    3.372.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo