Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
108.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.579.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

CW450K Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Ăn Mòn, Gia Công Hiệu Quả Và Ổn Định Cao

1. Giới Thiệu CW450K Materials

🟢 CW450K Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW450K, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được thiết kế để chống ăn mòn mạnh mẽ, gia công dễ dàng, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp tăng khả năng cắt gọt, giảm ma sát và nâng cao độ bền cơ học của chi tiết.

CW450K nổi bật với khả năng chịu mài mòn, chống oxy hóadẫn nhiệt – điện ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt công nghiệp. Đồng thời, CW450K duy trì bề mặt sáng bóng, phù hợp cho chi tiết trang trí, phụ kiện công nghiệp và ứng dụng thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW450K Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 53–56%

  • Kẽm (Zn): 41–44%

  • Chì (Pb): 2–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 480–680 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 270–420 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 130–200

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.49 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~123 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.

  • Chịu được va đập và mài mòn, giảm nhu cầu bảo trì và thay thế chi tiết.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW450K Materials

🏭 CW450K được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho các chi tiết chịu tải trung bình và cao, dễ dàng tiện, phay, khoan và hàn.

Ngành điện – điện tử:

  • Sử dụng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả cao trong các thiết bị công nghiệp.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Bền trong môi trường áp suất, nhiệt độ và hóa chất thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền năng lượng, giảm thất thoát nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và khí hậu khắc nghiệt.

  • Duy trì độ sáng bóng lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW450K Materials

CW450K sở hữu nhiều ưu điểm quan trọng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và sử dụng:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Bền trong môi trường nước, biển và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt dễ dàng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Giúp tối ưu hóa năng lượng và truyền tải điện.

  • Bề mặt thẩm mỹ và tuổi thọ cao: Giữ được màu sắc lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

CW450K là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp nhờ khả năng kết hợp giữa hiệu suất kỹ thuậtchi phí hợp lý.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW450K Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtkhả năng chống ăn mòn vượt trội. Với tính linh hoạt trong gia công và hiệu suất ổn định, CW450K là giải pháp tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có tuổi thọ lâu dài, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng, CW450K chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    C27000 Materials

    C27000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C27000 Là Gì? 🟢 [...]

    Tấm Inox 409 15mm

    Tấm Inox 409 15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Hợp Kim Đồng PB104

    Hợp Kim Đồng PB104 – Đồng Thiếc Với Độ Bền Cao Và Khả Năng Chống [...]

    Lục Giác Đồng Phi 32 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 32 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 3MM

    LÁ CĂN INOX 3MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 3mm Lá căn inox [...]

    Lá Căn Inox 0.50mm

    Lá Căn Inox 0.50mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 8mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 8mm Là Gì? Shim chêm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 
    242.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    27.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo