Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
67.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
32.000 

CW454K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Hiệu Suất Cao Dành Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

1. Giới Thiệu CW454K Copper Alloys

🟢 CW454K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm – sắt được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền cơ học, khả năng chịu ăn mòn và tính ổn định nhiệt. Với cấu trúc vi mô bền vững và độ dẻo cao, CW454K trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp nặng, hàng hải, năng lượng và hóa chất.

So với các hợp kim phổ biến như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW454K thể hiện khả năng kháng ăn mòn và giữ cơ tính tốt hơn trong điều kiện áp lực và nhiệt độ cao.

Ngoài ra, vật liệu này còn có tính ổn định điện – nhiệt, dễ gia công, hàn và xử lý bề mặt, phù hợp với các ứng dụng cần độ chính xác cao và tuổi thọ dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW454K Copper Alloys

🧭 Thành phần hóa học điển hình của CW454K gồm:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 15–25%
  • Kẽm (Zn): 5–15%
  • Sắt (Fe), Mangan (Mn): ≤ 2%

Các đặc tính cơ học nổi bật:

  • Tỉ trọng: ~8.7 g/cm³
  • Độ bền kéo: 500–750 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 140–180
  • Độ giãn dài: 20–30%
  • Dẫn điện: 18–25% IACS
  • Dẫn nhiệt: 90–120 W/m·K

💡 So với hợp kim CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW454K có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, kháng oxy hóa mạnh và ít bị biến dạng khi gia công nóng.

Nhờ đó, CW454K thường được sử dụng trong các chi tiết hoạt động lâu dài dưới áp suất hoặc nhiệt độ cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.


3. Ứng Dụng Của CW454K Copper Alloys

⚙️ Với tính năng toàn diện, CW454K Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành hàng hải: sản xuất chân vịt, trục quay, van, bộ phận ống dẫn và phụ kiện chịu ăn mòn nước biển.
  • Ngành dầu khí: chế tạo thiết bị chịu áp lực, vỏ bơm và các chi tiết trong hệ thống dẫn hóa chất.
  • Ngành điện – điện tử: làm tiếp điểm, đầu nối, cọc đấu dây và bộ phận tản nhiệt.
  • Ngành cơ khí chính xác: sử dụng trong các chi tiết truyền động, bạc lót, bánh răng hoặc ống chịu áp suất.

Ngoài ra, CW454K còn được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt và hệ thống làm mát công nghiệp, nhờ khả năng truyền nhiệt cao và độ bền vượt trội trong môi trường ăn mòn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW454K Copper Alloys

🌟 CW454K Copper Alloys nổi bật với những ưu điểm sau:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ trong nước biển, hóa chất và khí quyển công nghiệp.
  • Cơ tính cao, duy trì độ bền và độ cứng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Gia công tốt, thích hợp cho các phương pháp tiện, phay, hàn và cán nóng.
  • Ổn định nhiệt vượt trội, không bị biến dạng hay oxy hóa khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, giúp tối ưu hiệu suất năng lượng của thiết bị.

⚙️ Nhờ những đặc điểm này, CW454K được xem là vật liệu thay thế hoàn hảo cho các hợp kim đồng truyền thống, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu độ bền cao và khả năng kháng mòn mạnh.


5. Tổng Kết

📘 CW454K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm – sắt hiệu suất cao, được tối ưu để chịu ăn mòn, chịu nhiệt và duy trì độ bền cơ học lâu dài. Với tính năng vượt trội, vật liệu này đang được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí và năng lượng.

Để tham khảo thêm các loại vật liệu tương tự như CuZn5 hoặc CuZn35Ni2, bạn có thể truy cập Vật Liệu Cơ Khí – nơi tổng hợp thông tin và sản phẩm kim loại kỹ thuật chính xác hàng đầu Việt Nam.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 310S Chịu Áp Lực Cao – Độ Bền Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 310S Chịu Áp Lực Cao – Độ Bền Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp [...]

    Hợp Kim Đồng C5341

    Hợp Kim Đồng C5341 – Phosphor Bronze Với Khả Năng Chống Mài Mòn Và Độ [...]

    C79300 Copper Alloys

    C79300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken-Kẽm Hiệu Suất Cao 1. C79300 Copper Alloys Là [...]

    Inox 1Cr18Ni11Nb Là Gì

    Inox 1Cr18Ni11Nb 1. Inox 1Cr18Ni11Nb Là Gì? Inox 1Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ [...]

    CĂN ĐỒNG 0.35MM

    CĂN ĐỒNG 0.35MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.35mm Là [...]

    Thép Inox X8CrNi25-21

    Thép Inox X8CrNi25-21 1. Thép Inox X8CrNi25-21 Là Gì? Thép Inox X8CrNi25-21 là một loại [...]

    Thép Nitronic 50 Là Gì?

    Thép Nitronic 50 1. Thép Nitronic 50 Là Gì? Thép Nitronic 50 là loại thép [...]

    Thép 10Cr18Ni12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 10Cr18Ni12 1. Thép 10Cr18Ni12 Là Gì? Thép 10Cr18Ni12 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo