Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.130.000 
24.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
54.000 

CW500L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao Cho Ngành Cơ Khí Và Hàng Hải

1. Giới Thiệu CW500L Copper Alloys

🟢 CW500L Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho (Copper-Tin-Phosphorus) chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và kháng ăn mòn hóa học vượt trội. Với cấu trúc tinh thể bền vững, CW500L duy trì được hiệu suất ổn định trong điều kiện tải trọng và nhiệt độ cao.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW500L thể hiện độ cứng và độ bền mỏi cao hơn, đồng thời chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch axit yếu và dầu công nghiệp cực kỳ hiệu quả.

Nhờ đặc tính vượt trội, CW500L trở thành vật liệu lý tưởng cho ngành hàng hải, chế tạo máy, thiết bị truyền động và hệ thống van – ống công nghiệp.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW500L Copper Alloys

🧭 Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 88–90%
  • Thiếc (Sn): 8–10%
  • Phốt pho (P): 0.1–0.3%
  • Tạp chất khác: ≤ 0.5%

Đặc tính cơ học:

  • Tỉ trọng: 8.9 g/cm³
  • Độ bền kéo: 400–750 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 100–200
  • Độ giãn dài: 10–25%
  • Dẫn điện: 10–20% IACS
  • Dẫn nhiệt: 70–100 W/m·K

💡 So với hợp kim CuZn36Pb1.5 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW500L có độ bền chịu tải cao hơn và chống mài mòn tốt hơn trong điều kiện khô hoặc ma sát thấp.

Đặc biệt, hàm lượng thiếc giúp vật liệu chịu ăn mòn điện hóa và nước biển vượt trội, đồng thời phốt pho cải thiện đáng kể khả năng chống mỏi và tính bôi trơn tự nhiên.


3. Ứng Dụng Của CW500L Copper Alloys

⚙️ CW500L Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật yêu cầu độ chính xác và tuổi thọ cao, bao gồm:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt, van, bạc trượt, ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành cơ khí: sản xuất bánh răng, ổ trục, chi tiết máy chịu tải và vòng bi công nghiệp.
  • Ngành năng lượng: sử dụng trong thiết bị truyền động, tuabin, hệ thống làm mát và máy phát điện.
  • Ngành dầu khí – hóa chất: dùng trong các bộ phận bơm, van và thiết bị chịu ăn mòn hóa học.

So với các hợp kim đồng thau thông thường, CW500L có độ tin cậy cao hơn trong môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW500L Copper Alloys

🌟 CW500L Copper Alloys mang lại nhiều lợi thế vượt trội cho sản xuất và vận hành công nghiệp:

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong nước biển, dầu mỡ và axit yếu.
  • Cơ tính ổn định, chịu va đập và tải trọng động lớn.
  • Khả năng chống mài mòn cao, phù hợp cho chi tiết ma sát và trượt.
  • Gia công tốt, thích hợp cho hàn, tiện, phay và cán nóng.
  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt khá, hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả trong hệ thống điện – nhiệt.

⚙️ Với khả năng vận hành ổn định lâu dài, CW500L thường được ưu tiên lựa chọn trong các thiết bị cơ khí chính xác, hệ thống truyền động và môi trường biển có độ ăn mòn cao.


5. Tổng Kết

📘 CW500L Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho bền bỉ, thể hiện hiệu suất tuyệt vời về độ bền, khả năng chịu mài mòn và kháng ăn mòn nước biển. Đây là vật liệu quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo, năng lượng, hàng hải và công nghiệp dầu khí.

Để tìm hiểu thêm về các hợp kim tương tự như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn35Ni2 Copper Alloys, bạn có thể truy cập Vật Liệu Cơ Khí để so sánh đặc tính và lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của bạn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X2CrMoTi29-4

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrMoTi29-4 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrMoTi29-4 là thép không [...]

    Inox 1.4006 Là Gì?

    Inox 1.4006 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4006 là một [...]

    Vật Liệu X2CrNiN18-10

    Vật Liệu X2CrNiN18-10 1. Vật Liệu X2CrNiN18-10 Là Gì? 🧪 X2CrNiN18-10 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 630 70mm

    Tấm Inox 630 70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.18mm

    Lá Căn Inox 632 0.18mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Lục Giác Inox 420 55mm

    Lục Giác Inox 420 55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 16 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.14mm 

    Lá Căn Inox 631 0.14mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.14mm là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo