2.700.000 
191.000 
90.000 
270.000 
42.000 
2.102.000 
216.000 

CW501L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Có Độ Bền Và Khả Năng Gia Công Vượt Trội

1. Giới Thiệu CW501L Copper Alloys

🟢 CW501L Copper Alloys là một loại hợp kim đồng thau (brass alloy) có thành phần chính gồm đồng (Cu)kẽm (Zn), thường bổ sung thêm một lượng nhỏ chì (Pb) để cải thiện khả năng gia công cơ khí. Đây là vật liệu được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền, khả năng chịu mài mòn và khả năng gia công tiện, khoan, phay.

Hợp kim CW501L có đặc điểm nổi bật là tính ổn định cơ học tốt, dễ hàn, dễ mạ, và có tính chống ăn mòn cao trong môi trường ẩm, nước biển hoặc khí quyển công nghiệp. Chính vì vậy, vật liệu này thường được sử dụng như một lựa chọn thay thế hiệu quả cho nhiều loại đồng thau khác như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW501L Copper Alloys

🔹 Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 58 – 61%
  • Kẽm (Zn): 37 – 40%
  • Chì (Pb): 0.5 – 1.5%
  • Sắt (Fe), Niken (Ni), Thiếc (Sn): < 0.5%

Nhờ thành phần được tối ưu, CW501L Copper Alloys đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng gia công, và chống ăn mòn.
Nó có tính chất tương đương với các hợp kim đồng thau như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn5 Copper Alloys, đặc biệt phù hợp cho sản xuất các chi tiết chịu tải trung bình và cần độ chính xác cao.

🔹 Các thông số cơ bản:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 330 – 500 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 40%
  • Độ cứng (Hardness): 80 – 120 HB
  • Tỷ trọng: ~8.45 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 940°C
  • Khả năng hàn: Tốt
  • Khả năng mạ: Xuất sắc

Nhờ các đặc tính này, CW501L là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tính cơ học bền vững và khả năng gia công tinh xảo.


3. Ứng Dụng Của CW501L Copper Alloys

🧰 CW501L Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, nhờ tính linh hoạt và hiệu suất cao:

  • Ngành cơ khí chính xác: sản xuất bánh răng, bu lông, đai ốc, bạc trượt, trục quay, chi tiết ren.
  • Ngành điện – điện tử: dùng làm đầu nối, đầu cắm, tiếp điểm điện, cọc đấu nối.
  • Ngành thiết bị nước: sản xuất van, khớp nối, phụ kiện ống và vòi nước.
  • Ngành hàng hải: nhờ khả năng chống ăn mòn, CW501L được dùng trong các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
  • Ngành chế tạo máy: làm chi tiết dẫn hướng, trục đỡ, con lăn, ống lót.

Vật liệu này cũng thường được so sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys về khả năng chịu mài mòn và độ bền kéo cao.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW501L Copper Alloys

🌟 CW501L Copper Alloys mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Dễ gia công, tiện, phay, khoan với bề mặt mịn, chính xác cao.
  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội trong môi trường nước biển hoặc khí ẩm.
  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho ứng dụng trong điện – điện tử.
  • Dễ hàn và mạ, giúp tăng khả năng chống gỉ và thẩm mỹ cho chi tiết.
  • Tính ổn định cơ học cao, không bị biến dạng trong điều kiện làm việc liên tục.

Nhờ các ưu điểm này, CW501L là vật liệu được ưa chuộng trong sản xuất linh kiện cơ khí chính xác, thiết bị điện công nghiệp và phụ kiện kỹ thuật cao.

👉 Để hiểu rõ hơn về các dòng hợp kim đồng thau tương tự, bạn có thể tham khảo thêm bài viết CuZn35Ni2 Copper Alloys.


5. Tổng Kết

Tổng kết lại, CW501L Copper Alloys là một hợp kim đồng thau chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, CW501L được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện, điện tử và thiết bị công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và đáng tin cậy.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau bền bỉ, dễ gia công và có tuổi thọ cao, CW501L chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    CZ118 Materials

    CZ118 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4482 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4482 Là Gì? Inox [...]

    Lá Căn Inox 630 0.75mm

    Lá Căn Inox 630 0.75mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép UNS S44700 Là Gì?

    Thép UNS S44700 Là Gì? Thép UNS S44700, còn gọi là thép không gỉ Duplex [...]

    THÉP INOX 2353

    THÉP INOX 2353 1. Thép Inox 2353 Là Gì? Thép Inox 2353 là mác thép [...]

    Thép Inox 06Cr19Ni9NbN

    Thép Inox 06Cr19Ni9NbN 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr19Ni9NbN Thép Inox 06Cr19Ni9NbN là một loại [...]

    Thép Inox UNS S38100

    Thép Inox UNS S38100 1. Thép Inox UNS S38100 Là Gì? Thép Inox UNS S38100 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 13 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    1.579.000 
    18.000 
    67.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo