32.000 
3.372.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

CW502L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chống Ăn Mòn Và Gia Công Chính Xác Cao

1. Giới Thiệu CW502L Copper Alloys

🟢 CW502L Copper Alloys là một loại hợp kim đồng thau (brass alloy) cao cấp, được chế tạo chủ yếu từ đồng (Cu)kẽm (Zn), có bổ sung một lượng nhỏ chì (Pb) nhằm cải thiện khả năng cắt gọt và gia công cơ khí. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định.

Hợp kim CW502L thường được dùng trong các thiết bị điện, cơ khí chính xác, phụ kiện đường ống và công nghiệp hàng hải, nơi môi trường làm việc có độ ẩm hoặc nước mặn cao.
CW502L được xem là sự cải tiến tối ưu của dòng đồng thau tiêu chuẩn, tương tự như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, với độ ổn định cơ học và tính chống mài mòn tốt hơn.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW502L Copper Alloys

🔹 Thành phần hóa học cơ bản:

  • Đồng (Cu): 58 – 61%
  • Kẽm (Zn): 37 – 40%
  • Chì (Pb): 0.5 – 1.5%
  • Niken (Ni), Sắt (Fe), Thiếc (Sn): < 0.5%

Nhờ tỷ lệ đồng – kẽm cân đối, CW502L Copper Alloystính dẻo cao, độ bền tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, dễ dàng gia công trên máy tiện, phay, khoan.
So với các loại hợp kim tương tự như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW502L có ưu thế hơn về khả năng chịu ăn mòn và mài mòn cơ học.

🔹 Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 350 – 520 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 35%
  • Độ cứng (Hardness): 80 – 120 HB
  • Tỷ trọng: khoảng 8.45 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 940°C
  • Tính hàn: Tốt
  • Tính mạ: Xuất sắc

Nhờ vào cấu trúc tinh thể ổn định và độ đồng nhất cao, CW502L thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác và độ bóng bề mặt cao, chẳng hạn như trục, bạc, đầu nối điện hoặc van điều áp.


3. Ứng Dụng Của CW502L Copper Alloys

🧰 Với các đặc tính nổi bật về độ bền cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn, CW502L Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau:

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo các chi tiết trục quay, bánh răng, ốc vít, bạc lót, trục dẫn hướng.
  • Ngành điện – điện tử: sản xuất các đầu nối điện, chân cắm, tiếp điểm dẫn điện.
  • Ngành hàng hải và ống dẫn nước: chế tạo van, cút nối, phụ kiện đường ống chịu nước mặn.
  • Ngành chế tạo máy: sản xuất linh kiện chịu tải trung bình và chi tiết mài mòn.
  • Ngành ô tô và thiết bị công nghiệp: làm chi tiết kết nối, đai ốc, vòng bi, đế đỡ cơ khí.

Nhờ tính ổn định cao và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, CW502L thường được lựa chọn thay thế cho các loại vật liệu tương đương như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc các dòng đồng thau pha chì truyền thống.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW502L Copper Alloys

🌟 CW502L Copper Alloys sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, giúp nó trở thành vật liệu ưa chuộng trong công nghiệp hiện đại:

  • Khả năng gia công tuyệt vời, dễ tiện, phay, cắt gọt với độ bóng cao.
  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong nước mặn hoặc khí hậu ẩm.
  • Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp trong ứng dụng điện – điện tử.
  • Dễ hàn, dễ mạ, cho phép phủ bề mặt nhằm tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ kim loại nền.
  • Tuổi thọ cao, ít biến dạng sau thời gian dài sử dụng.

Nhờ những ưu điểm này, CW502L Copper Alloys trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành chế tạo cơ khí chính xác và điện công nghiệp.
Để hiểu thêm về các hợp kim đồng thau tương tự, bạn có thể tham khảo bài viết CuZn35Ni2 Copper Alloys.


5. Tổng Kết

Tổng kết lại, CW502L Copper Alloys là dòng hợp kim đồng thau cao cấp, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn.
Nhờ tính linh hoạt cao trong gia công cơ khí, CW502L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí chính xác, điện tử, hàng hải đến công nghiệp sản xuất thiết bị kỹ thuật cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng thau ổn định, bền và dễ gia công, CW502L chắc chắn là lựa chọn tối ưu cho dự án của bạn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 120 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 120 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Hợp Kim Đồng C54500

    Hợp Kim Đồng C54500 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Mài [...]

    Inox Z8CN18.12 Là Gì

    Inox Z8CN18.12 Là Gì? Inox Z8CN18.12 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ [...]

    Vật Liệu 1.4319 (X8CrNiMoN25-21-4)

    Vật Liệu 1.4319 (X8CrNiMoN25-21-4) 1. Vật Liệu 1.4319 Là Gì? Vật liệu 1.4319, còn được [...]

    THÉP INOX 2371

    THÉP INOX 2371 1. Thép Inox 2371 Là Gì? Thép Inox 2371 là một loại [...]

    Cuộn Inox 304 0.40mm

    Cuộn Inox 304 0.40mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Cuộn Đồng 0.23mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.23mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CuCrZr Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuCrZr 1. Đồng Hợp Kim CuCrZr Là Gì? Đồng hợp kim CuCrZr [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    216.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo