Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
126.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

CW603N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW603N Materials

🟢 CW603N Materials, hay còn được biết đến là Brass Alloy CW603N, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được thiết kế để chịu mài mòn, dẫn điện tốtgia công linh hoạt. Với thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW603N nổi bật nhờ khả năng duy trì độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mònổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau.

Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và ngành năng lượng – nhiệt, nơi cần vật liệu có độ bền cao, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết vận hành.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW603N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.8–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440–630 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–390 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–180

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện ẩm, nhiệt độ trung bình và va đập cơ học.

  • Không bị oxy hóa nhanh và chịu được biến dạng trong thời gian dài.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW603N Materials

🏭 CW603N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính năng chịu mài mòn, dẫn điện tốt, và gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Phù hợp cho các quy trình tiện, phay, khoan và hàn trên máy CNC hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, truyền năng lượng hiệu quả và chống oxy hóa.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện khí nén – thủy lực.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống mài mòn và ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển và công nghiệp, giữ độ bền và thẩm mỹ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW603N Materials

CW603N nổi bật với nhiều ưu điểm quan trọng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tuổi thọ sản phẩm:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, nước ngọt, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng mịn màng, tiết kiệm thời gian sản xuất.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa hiệu suất truyền năng lượng và tuổi thọ thiết bị.

  • Bề mặt sáng bóng: Giữ được thẩm mỹ lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW603N Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống mài mòn, dẫn nhiệt – điện tốt, và khả năng gia công linh hoạt. Nhờ tính ổn định trong môi trường công nghiệp và hiệu suất kỹ thuật vượt trội, CW603N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần hợp kim đồng – thau có độ bền lâu dài, dễ gia công và chống ăn mòn hiệu quả, CW603N chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 434S17 Là Gì?

    Thép Inox 434S17 – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Cơ Tính Cao 1. Giới [...]

    Đồng C53400 Là Gì?

    Đồng C53400 1. Đồng C53400 Là Gì? Đồng C53400 là một loại hợp kim đồng-thiếc-phốt [...]

    Thép Inox 1.4311

    Thép Inox 1.4311 1. Thép Inox 1.4311 Là Gì? Thép Inox 1.4311, hay còn được [...]

    Thép Không Gỉ 409S19

    Thép Không Gỉ 409S19 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 409S19 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    THÉP INOX 00Cr17

    THÉP INOX 00Cr17 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr17 Thép Inox 00Cr17 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 25

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 25 – Chất Lượng Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Thép XM7 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép XM7 1. Thép XM7 Là Gì? Thép XM7 là [...]

    C12300 Materials

    C12300 Materials – Đồng Photpho Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C12300 Là Gì? 🟢 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    216.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo