CW605N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chì Hiệu Suất Cao Cho Gia Công Cơ Khí Chính Xác

1. Giới Thiệu CW605N Copper Alloys

🟢 CW605N Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm – chì (Cu-Zn-Pb) được phát triển đặc biệt cho ứng dụng cơ khí chính xác và gia công tự động tốc độ cao. Hợp kim này còn được gọi là High Performance Free Cutting Brass, có khả năng gia công tuyệt vời, chống mài mòn và ăn mòn hóa học tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định trong điều kiện vận hành liên tục.

Nhờ tính ổn định kích thước, khả năng chịu áp lực và độ dẫn nhiệt tốt, CW605N được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện, ống dẫn, van công nghiệp, phụ kiện máy móc và các linh kiện kỹ thuật cao.

Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW605N Copper Alloys

⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CW605N:

  • Đồng (Cu): 57–59%
  • Kẽm (Zn): 38–41%
  • Chì (Pb): 1.5–2.5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%
  • Sắt (Fe): ≤ 0.1%

Tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420–520 MPa
  • Độ cứng (Hardness HV): 110–140
  • Độ giãn dài (Elongation): 20–30%
  • Tỷ trọng: 8.45 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 25–30% IACS

💡 CW605N Copper Alloys sở hữu khả năng cắt gọt cao, ma sát thấp, và giảm mài mòn dụng cụ, giúp cải thiện hiệu suất và độ chính xác trong gia công CNC.

Liên kết tham khảo thêm:


3. Ứng Dụng Của CW605N Copper Alloys

🔧 Với tính gia công xuất sắckhả năng chống ăn mòn, CW605N Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành cơ khí chính xác: sản xuất trục, bánh răng, vòng đệm, ốc vít, và chi tiết ren nhỏ.
  • Ngành điện – điện tử: chế tạo đầu nối, tiếp điểm và bộ phận truyền dẫn.
  • Ngành nước và khí: sản xuất van, ống nối, phụ kiện thủy lực, và thiết bị dẫn nước.
  • Ngành ô tô: chế tạo linh kiện chịu rung, chịu mài mòn, và hoạt động trong môi trường dầu hoặc nhiệt cao.
  • Trang trí nội thất – dân dụng: dùng trong tay nắm cửa, vòi nước, và phụ kiện kim loại cao cấp.

CW605N là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà sản xuất cần vật liệu có độ tin cậy cao, dễ gia công và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Tham khảo thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW605N Copper Alloys

CW605N Copper Alloys có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại đồng thau thông thường:

  • Gia công nhanh, chính xác, không kẹt dao và dễ dàng đạt độ bóng cao.
  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước, dầu và khí quyển.
  • Độ bền cơ học và tính ổn định cao, giúp giảm hao mòn thiết bị.
  • Dễ hàn, dễ mạ và dễ đánh bóng, tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
  • Khả năng truyền dẫn điện và nhiệt ổn định, phù hợp cho các linh kiện kỹ thuật cao.

⚡ Với những đặc tính này, CW605N được đánh giá là hợp kim lý tưởng cho gia công CNC hàng loạt và sản xuất linh kiện chính xác.

Khám phá thêm vật liệu tương tự tại Vật Liệu Cơ Khí.


5. Tổng Kết

📘 CW605N Copper Alloyshợp kim đồng thau chì chất lượng cao, mang lại hiệu suất gia công tuyệt hảo, độ bền cơ học ổn định, và khả năng chống ăn mòn tốt.
Nó đáp ứng tốt các yêu cầu của ngành cơ khí, điện tử, hàng hải, và thiết bị công nghiệp hiện đại, giúp tăng năng suất sản xuất và kéo dài tuổi thọ linh kiện.

Với tính ổn định, dễ gia công, và độ tin cậy cao, CW605N tiếp tục là vật liệu tiêu chuẩn trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và hiệu quả tối ưu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox STS430 Là Gì?

    Thép Inox STS430 Là Gì? Thép Inox STS430 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì? [...]

    Lá Căn Đồng 0.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.2mm 1. Lá Căn Đồng 0.2mm Là Gì? Lá căn đồng 0.2mm [...]

    Lá Căn Inox 631 0.45mm 

    Lá Căn Inox 631 0.45mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.45mm là một [...]

    THÉP INOX 1.4512

    THÉP INOX 1.4512 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4512 Thép Inox 1.4512 là thép không [...]

    Đồng Tấm 0.1mm

    Đồng Tấm 0.1mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Hiệu Suất Cao [...]

    Vật Liệu 2332

    Vật Liệu 2332 – Thép Không Gỉ Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ưu Việt [...]

    Đồng CZ107 Là Gì?

    Đồng CZ107 1. Đồng CZ107 Là Gì? Đồng CZ107 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo