Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
3.372.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
32.000 

CW607N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cao Cấp Cho Gia Công Tự Động Chính Xác

1. Giới Thiệu CW607N Copper Alloys

🟢 CW607N Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm – chì (Cu-Zn-Pb) đặc biệt được phát triển cho các ứng dụng gia công tự động, cơ khí chính xác và linh kiện kỹ thuật cao.
Hợp kim này thuộc nhóm Free Cutting Brass, nổi bật với khả năng cắt gọt mượt mà, chống mài mòn dao cụ, và tạo bề mặt hoàn thiện sáng bóng sau gia công.

Nhờ độ ổn định cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, CW607N được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, điện, nước và ô tô. Đây là một trong những hợp kim đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu EN 12164 và EN 12168, được tin dùng bởi các nhà sản xuất trên toàn thế giới.

Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW607N Copper Alloys

⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 56–59%
  • Kẽm (Zn): 38–41%
  • Chì (Pb): 1.8–3.0%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%
  • Sắt (Fe): ≤ 0.1%

Tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430–520 MPa
  • Độ cứng (Hardness HV): 110–145
  • Độ giãn dài (Elongation): 20–30%
  • Tỷ trọng: 8.45 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 25–30% IACS

💡 CW607N Copper Alloys được thiết kế để hoạt động ổn định trong các máy CNC tốc độ cao, giúp giảm thời gian gia công và nâng cao năng suất sản xuất.
Nó cũng có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, dầu và khí quyển, thích hợp cho các linh kiện kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao.

Liên kết tham khảo thêm:


3. Ứng Dụng Của CW607N Copper Alloys

🔧 Nhờ đặc tính cơ học bền và khả năng gia công xuất sắc, CW607N Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành cơ khí chính xác: sản xuất trục, bánh răng, chốt, bu lông, ốc vít và khớp nối ren nhỏ.
  • Ngành điện – điện tử: chế tạo đầu nối, tiếp điểm, và cọc điện.
  • Ngành nước và khí: sản xuất van, ống nối, khớp thủy lực và phụ kiện dẫn nước.
  • Ngành ô tô: dùng cho chi tiết chịu mài mòn, rung động và nhiệt độ cao.
  • Trang trí nội thất: ứng dụng trong tay nắm, bản lề và phụ kiện kim loại sáng bóng.

CW607N là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất gia công và độ chính xác vượt trội.

Tham khảo thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW607N Copper Alloys

CW607N Copper Alloys mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong sản xuất và sử dụng:

  • Gia công cực kỳ dễ dàng trên các máy CNC và tiện tự động.
  • Độ bền cơ học cao, duy trì hình dạng ổn định trong quá trình làm việc.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ và đánh bóng.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, dầu, khí.
  • Giảm hao mòn dao cụ, tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí sản xuất.

⚡ Với sự kết hợp hài hòa giữa tính gia công, độ bền và khả năng chống ăn mòn, CW607N được đánh giá là một trong những hợp kim đồng thau lý tưởng nhất cho ngành cơ khí chính xác hiện nay.

Tìm hiểu thêm vật liệu tương tự tại Vật Liệu Cơ Khí.


5. Tổng Kết

📘 CW607N Copper Alloyshợp kim đồng thau chì chất lượng cao, được tối ưu cho gia công tự động và cơ khí chính xác, mang lại hiệu suất ổn định, bề mặt sáng bóng và độ bền vượt trội.
Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện tử, hàng hải và chế tạo phụ kiện kỹ thuật cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.

Với khả năng gia công tuyệt hảo, độ tin cậy cao và tính linh hoạt trong ứng dụng, CW607N tiếp tục là giải pháp vật liệu hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất toàn cầu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 317LMN Là Gì?

    Thép 317LMN – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cực Tốt 1. Thép 317LMN Là [...]

    Thép Không Gỉ 2325 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 2325 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chịu Mài Mòn Và Gia Công [...]

    Lá Căn Inox 304 0.20mm

      Lá Căn Inox 304 0.20mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới [...]

    Thép Không Gỉ X8CrNiTi18-10

    Thép Không Gỉ X8CrNiTi18-10 1. Thép Không Gỉ X8CrNiTi18-10 Là Gì? Thép không gỉ X8CrNiTi18-10 [...]

    Cuộn Inox 304 0.23mm

    Cuộn Inox 304 0.23mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép STS316 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316 1. Thép STS316 Là Gì? Thép STS316 là [...]

    Thép Không Gỉ 06Cr25Ni20

    Thép Không Gỉ 06Cr25Ni20: Siêu Vật Liệu Chịu Nhiệt Cho Môi Trường Khắc Nghiệt 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 76MM

    LỤC GIÁC INOX 321 76MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo