1.831.000 
242.000 
270.000 
216.000 
42.000 
191.000 
90.000 

CW609N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Dẫn Điện Tốt, Chống Mài Mòn Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW609N Materials

🟢 CW609N Materials, còn được gọi là Brass Alloy CW609N, là hợp kim đồng – thau cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện ổn định, chống mài mòn hiệu quảgia công chính xác. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp CW609N đạt được độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật, và hệ thống năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu chi tiết hoạt động bền bỉ, dẫn điện tốt và hiệu suất vận hành cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW609N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 57–60%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440–620 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–380 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 115–175

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện nhiệt độ trung bình và va đập cơ học.

  • Không bị oxy hóa nhanh, bảo đảm tuổi thọ chi tiết và thiết bị.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW609N Materials

🏭 CW609N được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt, và gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho tiện, phay, khoan, hàn và CNC với độ chính xác cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa trong quá trình sử dụng lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Gia công van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Bền bỉ trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí và chi tiết công nghiệp cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW609N Materials

CW609N mang lại nhiều lợi thế vượt trội cho người sử dụng và nhà sản xuất:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường nước, dầu, khí quyển công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Có thể tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng mịn màng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Giúp tối ưu hóa truyền năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW609N Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống mài mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt tốtgia công linh hoạt. Với hiệu suất ổn định và độ bền cao, CW609N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có độ bền, dễ gia công và chống ăn mòn vượt trội, CW609N là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 303S41

    THÉP INOX 303S41 1. Thép Inox 303S41 Là Gì? Thép Inox 303S41 là một loại [...]

    SHIM ĐỒNG THAU 0.08MM

    SHIM ĐỒNG THAU 0.08MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG VÀ ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG [...]

    Đồng CuNi12Zn24 Là Gì?

    Đồng CuNi12Zn24 1. Đồng CuNi12Zn24 Là Gì? Đồng CuNi12Zn24 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép 1.4539 Là Gì?

    Thép 1.4539 (AISI 904L) – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Thép [...]

    Thép Inox UNS S20100

    Thép Inox UNS S20100 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20100 Thép Inox UNS S20100, [...]

    Tấm Inox 316 70mm

    Tấm Inox 316 70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 03X17H14M2 Là Gì

    Inox 03X17H14M2 1. Inox 03X17H14M2 Là Gì? Inox 03X17H14M2 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Z8CNDT17.12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z8CNDT17.12 1. Thép Z8CNDT17.12 Là Gì? Thép Z8CNDT17.12 là [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    168.000 
    191.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo