21.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
13.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 

CW614N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW614N Materials

🟢 CW614N Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW614N, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn vượt trội, và gia công linh hoạt. Thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp vật liệu này duy trì hiệu suất ổn định và độ bền cơ học cao trong nhiều môi trường công nghiệp.

CW614N thường được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và các hệ thống năng lượng – nhiệt, nhờ khả năng hoạt động bền bỉ, ổn định lâu dài và phù hợp với các chi tiết yêu cầu dẫn điện tốt, chịu mài mòngia công chính xác.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW614N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 57–60%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 460–660 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 270–400 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–185

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 23–28% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~122 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài, chống oxy hóa trong thời gian dài.

  • Chịu được biến đổi nhiệt độ trung bình mà không làm giảm hiệu suất.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW614N Materials

🏭 CW614N được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòngia công chính xác:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho tiện, phay, khoan, hàn và CNC với độ chính xác cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và duy trì hiệu suất lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Gia công van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW614N Materials

CW614N sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng phay, tiện, hàn, mạ và đánh bóng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Giúp tối ưu hóa truyền năng lượng và vận hành.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW614N Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa dẫn điện tốt, chống mài mòn, và gia công linh hoạt. Với hiệu suất ổn định, độ bền cao và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, CW614N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần hợp kim đồng – thau có độ bền, dẫn điện vượt trội và chống ăn mòn lâu dài, CW614N chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.15mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì? Lá căn [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S31753

    Tìm Hiểu Về Inox S31753 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S31753 là một loại [...]

    THÉP INOX 1.4113

    THÉP INOX 1.4113 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4113 Thép Inox 1.4113 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 18

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 18 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4369

    Thép Không Gỉ 1.4369 1. Thép Không Gỉ 1.4369 Là Gì? Thép không gỉ 1.4369, [...]

    Thép Không Gỉ 1.4919

    Thép Không Gỉ 1.4919 1. Thép Không Gỉ 1.4919 Là Gì? Thép không gỉ 1.4919, [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni9NbN Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni9NbN Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr19Ni9NbN Là Gì? [...]

    Inox 2337: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Ổn Định Kích Thước

    Inox 2337: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Ổn Định Kích Thước 1. Inox [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    216.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    11.000 
    54.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo