1.579.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
48.000 

CW616N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW616N Materials

🟢 CW616N Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW616N, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn vượt trội, và dễ gia công. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tính dẻo, độ bền và hiệu suất sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp.

CW616N thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt. Vật liệu này đặc biệt phù hợp với các chi tiết yêu cầu dẫn điện tốt, chịu mài mòn cao, và khả năng gia công ổn định, giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả vận hành.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW616N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 56–59%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470–670 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 270–400 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 130–190

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 23–28% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~123 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Giữ được độ sáng bóng, chống oxy hóa trong thời gian dài.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất trung bình, đảm bảo hiệu suất liên tục.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW616N Materials

🏭 CW616N được ứng dụng rộng rãi nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn, và gia công chính xác:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Thực hiện dễ dàng các quy trình tiện, phay, khoan, hàn và CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa, và vận hành lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được môi trường áp suất, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW616N Materials

CW616N sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng phay, tiện, hàn, mạ và đánh bóng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và hiệu suất vận hành.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW616N Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa dẫn điện tốt, chống mài mòn vượt trội, và gia công linh hoạt. Với hiệu suất ổn định, độ bền cao và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, CW616N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần hợp kim đồng – thau có độ bền, dẫn điện vượt trội và chống ăn mòn lâu dài, CW616N chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 92 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Shim Chêm Đồng 1.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 1.5mm 1. Shim Chêm Đồng 1.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 1.5mm [...]

    Đồng CuZn36Pb3 Là Gì?

    Đồng CuZn36Pb3 1. Đồng CuZn36Pb3 Là Gì? Đồng CuZn36Pb3 là một loại hợp kim đồng [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 22

    Láp Inox Nhật Bản Phi 22 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Duplex STS329J1 Là Gì?

    Thép Duplex STS329J1 – Thép Không Gỉ Hai Pha Với Độ Bền Và Chống Ăn [...]

    Niken Hợp Kim Inconel X750: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Hợp kim Niken Inconel X750 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Thép UNS S30409 Là Gì?

    Thép UNS S30409 1. Thép UNS S30409 Là Gì? Thép UNS S30409 là loại thép [...]

    CW406J Copper Alloys

    CW406J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao, Chống Mài Mòn Và [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    67.000 
    48.000 
    13.000 
    1.130.000 
    168.000 
    27.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo