32.000 
2.102.000 
126.000 
216.000 
37.000 

Đồng C80100

1. Đồng C80100 Là Gì?

Đồng C80100 là một loại hợp kim đồng đặc biệt, nổi bật với thành phần chủ yếu là đồng tinh khiết kết hợp với một lượng nhỏ các nguyên tố bổ sung nhằm tăng cường các tính chất cơ học và khả năng chịu mài mòn. Loại đồng này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C80100

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 99.9 trở lên
Các nguyên tố khác Dưới 0.1% (chủ yếu là tạp chất không đáng kể)

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 210 – 280 MPa

  • Giới hạn chảy: 100 – 200 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 50%

  • Độ cứng: 50 – 70 HB

  • Khả năng dẫn điện: Rất tốt, gần bằng đồng nguyên chất (khoảng 98% IACS)

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước ngọt

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C80100

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp điện Dây dẫn điện chất lượng cao, thanh dẫn điện trong thiết bị điện tử
Công nghiệp chế tạo Các chi tiết máy yêu cầu độ bền và tính dẫn nhiệt tốt
Thiết bị gia dụng Bộ phận làm mát, vỏ máy và các linh kiện chịu nhiệt nhẹ
Công nghiệp tàu biển Bộ phận chịu ăn mòn trong môi trường nước biển

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C80100

✅ Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, gần đạt đồng tinh khiết.
✅ Độ bền cơ học tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực vừa phải.
✅ Chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước ngọt.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình cho nhiều mục đích sản xuất.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng – tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng C80100 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng dẫn điện cao, độ bền ổn định cùng khả năng chống ăn mòn tốt. Với những ưu điểm vượt trội, đồng C80100 góp phần quan trọng trong ngành điện tử, cơ khí và các thiết bị công nghiệp hiện đại.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 0.05mm

    Tấm Inox 304 0.05mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 2322 Là Gì?

    Inox 2322 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 2322 là một [...]

    Tấm Inox 630 55mm

    Tấm Inox 630 55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS301 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS301 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS301 Là Gì? [...]

    Inox 10X17H13M3T Là Gì

    Inox 10X17H13M3T 1. Inox 10X17H13M3T Là Gì? Inox 10X17H13M3T là một loại thép không gỉ [...]

    Lá Căn Inox 630 5mm 

    Lá Căn Inox 630 5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 5mm là một [...]

    Hợp Kim Đồng C90200

    Hợp Kim Đồng C90200 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Và Khả [...]

    Thép 253 MA Là Gì?

    Thép 253 MA 1. Thép 253 MA Là Gì? Thép 253 MA là loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo