3.372.000 
270.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
3.027.000 
42.000 

Đồng C81000

1. Đồng C81000 Là Gì?

Đồng C81000 là một loại đồng tinh khiết cao, được biết đến với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Với hàm lượng đồng tinh khiết trên 99.9%, Đồng C81000 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ dẫn điện tốt cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dây dẫn điện, các chi tiết điện tử, và các thiết bị đòi hỏi độ bền cơ học và tính ổn định cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C81000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Tạp chất khác ≤ 0.10

2.2. Đặc Tính Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 230 – 290 MPa

  • Giới hạn chảy: 140 – 210 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 55%

  • Độ cứng: 60 – 85 HB

  • Khả năng dẫn điện: 98 – 101% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp đa dạng

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C81000

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp điện Dây dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm, đầu nối điện
Công nghiệp điện tử Linh kiện điện tử, tiếp xúc, bộ phận truyền dẫn tín hiệu
Công nghiệp chế tạo Chi tiết máy cần độ bền và dẫn điện tốt
Ngành trang trí Sản phẩm trang trí, vật liệu thẩm mỹ cao

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C81000

✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả, gần như đồng tinh khiết.
✅ Độ bền kéo cao, độ giãn dài tốt, dễ gia công.
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều điều kiện môi trường.
✅ Thích hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp khác nhau.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng – tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng C81000 là vật liệu đồng tinh khiết được sử dụng phổ biến nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc cùng tính cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành điện, điện tử và cơ khí, đảm bảo hiệu quả vận hành và độ bền lâu dài.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Monel 400: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Niken Hợp Kim Monel 400 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi [...]

    Tấm Inox 420 18mm

    Tấm Inox 420 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4406

    Thép Không Gỉ 1.4406 1. Thép Không Gỉ 1.4406 Là Gì? Thép không gỉ 1.4406 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4319

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4319 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4319, hay còn gọi [...]

    C17000 Copper Alloys

    C17000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium (Beryllium Copper) 1. Giới Thiệu C17000 Copper [...]

    Lục Giác Inox 440

    Lục Giác Inox 440 – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu Lục [...]

    Tấm Inox 304 0.18mm

    Tấm Inox 304 0.18mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời 1. Giới [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl 1. Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    67.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo