23.000 
16.000 
1.345.000 
48.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Đồng C90200

1. Đồng C90200 Là Gì?

Đồng C90200, còn gọi là đồng tinh khiết loại ETP (Electrolytic Tough Pitch), là một trong những loại đồng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp nhờ độ tinh khiết cao và khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Với thành phần đồng chiếm trên 99.9%, Đồng C90200 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dây điện, cáp, thanh dẫn điện, và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác đòi hỏi vật liệu dẫn điện hiệu quả và độ bền cơ học cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C90200

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Oxy (O) 0.02 – 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 210 – 350 MPa

  • Giới hạn chảy: 100 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 60%

  • Khả năng dẫn điện: 97 – 101% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp

  • Điểm nóng chảy: khoảng 1083 °C

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C90200

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp điện Dây điện, cáp điện, thanh dẫn, đầu nối
Công nghiệp điện tử Linh kiện điện tử, thiết bị truyền dẫn tín hiệu
Ngành sản xuất cơ khí Chi tiết máy, các bộ phận cần dẫn điện và chống ăn mòn
Ngành công nghiệp xây dựng Hệ thống cấp nước, vật liệu xây dựng điện

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C90200

✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, gần đạt mức đồng tinh khiết.
✅ Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn ưu việt, tăng tuổi thọ sản phẩm.
✅ Dễ gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng – tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng C90200 là vật liệu đồng tinh khiết phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng dẫn điện xuất sắc, độ bền cơ học và tính chống ăn mòn giúp Đồng C90200 trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ ổn định và hiệu quả lâu dài.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S31803 Là Gì?

    Thép Inox UNS S31803 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao [...]

    Vật Liệu Duplex 1.4655

    Vật Liệu Duplex 1.4655 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 1.4655 Duplex 1.4655 là một [...]

    THÉP X2CrTiNb18

    THÉP X2CrTiNb18 1. Giới Thiệu Thép X2CrTiNb18 Thép X2CrTiNb18 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 06Cr23Ni13

    Vật Liệu 06Cr23Ni13 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr23Ni13 🧪 06Cr23Ni13 là một loại thép [...]

    C80500 Materials

    C80500 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/5 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4507 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4507 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4507 Là Gì? [...]

    Vật liệu SUS301

    Vật liệu SUS301 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS301 SUS301 là một loại thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CW112C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW112C 1. Đồng Hợp Kim CW112C Là Gì? Đồng hợp kim CW112C [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    61.000 
    168.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo