Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
270.000 
1.345.000 
42.000 

Đồng C90500

1. Đồng C90500 Là Gì?

Đồng C90500, còn được gọi là Gun Metal hoặc Tin Bronze 88-8-0-2, là hợp kim đồng thiếc có bổ sung một lượng nhỏ kẽm và chì, giúp cải thiện tính gia công, chống ăn mòn và độ bền cơ học. Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường nước biển, C90500 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu tải, làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C90500

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 86.0 – 89.0
Thiếc (Sn) 6.0 – 8.0
Kẽm (Zn) 2.0 – 4.0
Chì (Pb) 1.0 – 2.5
Sắt (Fe) ≤ 0.25
Nickel (Ni) ≤ 1.0
Tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 210 – 310 MPa

  • Giới hạn chảy: 130 – 250 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng Brinell: 65 – 110 HB

  • Dẫn điện: ~8 – 12% IACS

  • Chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, axit yếu và kiềm nhẹ

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C90500

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp nặng Trục bơm, vỏ bơm, bánh răng, bạc lót
Hàng hải Ổ trục chân vịt, trục tàu, hệ thống van – ống nước biển
Cơ khí chế tạo Vòng bi, ổ trượt, linh kiện chịu ma sát
Dầu khí – hóa chất Bộ trao đổi nhiệt, khớp nối, thiết bị tiếp xúc hóa chất

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng C90500

✅ Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội trong môi trường biển và công nghiệp
✅ Chịu tải trọng cao, độ bền cơ học tốt, ổn định lâu dài
✅ Dễ gia công, thích hợp cho cả phương pháp đúc và gia công cơ khí
✅ Tính trượt tốt, phù hợp cho các chi tiết ma sát như ổ trượt, bạc đạn

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng C90500 là vật liệu cao cấp cho các ứng dụng cơ khí, hàng hải và công nghiệp nặng, nơi đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ tin cậy lâu dài. Với tổ hợp các ưu điểm nổi bật, đây là giải pháp tối ưu cho các kỹ sư, doanh nghiệp trong thiết kế và sản xuất chi tiết kỹ thuật chịu tải trọng và môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C101 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C101 1. Đồng Hợp Kim C101 Là Gì? Đồng hợp kim C101 [...]

    Inox 632 Có Những Đặc Tính Gì Nổi Bật?

    Inox 632 Có Những Đặc Tính Gì Nổi Bật? 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Inox 632 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 632 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không? 🔍 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4547

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4547 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4547, hay còn gọi [...]

    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se 1. Thép Inox SAE 30303Se Là Gì? Thép Inox SAE 30303Se [...]

    Hợp Kim Đồng C3771

    Hợp Kim Đồng C3771 – Vật Liệu Dập Nóng Với Độ Bền Và Khả Năng [...]

    THÉP INOX SUH409

    THÉP INOX SUH409 1. Giới Thiệu Thép Inox SUH409 Thép Inox SUH409 là loại thép [...]

    Thép 1Cr18Ni11Ti Là Gì?

    Thép 1Cr18Ni11Ti 1. Thép 1Cr18Ni11Ti Là Gì? Thép 1Cr18Ni11Ti là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    1.345.000 
    13.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo