Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
16.000 

Đồng CuAl9Ni3Fe2

1. Đồng CuAl9Ni3Fe2 Là Gì?

Đồng CuAl9Ni3Fe2 là một loại hợp kim đồng chịu nhiệt cao, được pha chế với khoảng 9% nhôm, 3% niken và 2% sắt. Đây là hợp kim được thiết kế nhằm tăng cường khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo van, bơm và các thiết bị vận hành ở nhiệt độ cao. Với thành phần hóa học đặc biệt, CuAl9Ni3Fe2 mang lại hiệu suất cao về độ bền cơ học và tính ổn định trong thời gian dài.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuAl9Ni3Fe2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~85%)
Nhôm (Al) 8.0 – 10.0
Niken (Ni) 2.5 – 3.5
Sắt (Fe) 1.5 – 2.5
Silic (Si) ≤ 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 1.0

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy: 350 – 600 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng Brinell: 160 – 240 HB

  • Dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và môi trường hóa chất

  • Chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ cao, duy trì tính chất cơ học tốt trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuAl9Ni3Fe2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Đóng tàu Các bộ phận chịu ăn mòn và áp lực trong môi trường nước biển
Cơ khí công nghiệp Van, bơm, chi tiết máy chịu nhiệt và áp suất cao
Công nghiệp hóa chất Thiết bị và chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn hóa học
Kỹ thuật hàng hải Bộ phận động cơ, chi tiết máy chịu mài mòn và oxi hóa

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuAl9Ni3Fe2

✅ Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời trong môi trường nước biển và hóa chất
✅ Độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng và nhiệt độ lớn
✅ Tính ổn định cơ học lâu dài, giảm thiểu biến dạng dưới áp lực và nhiệt độ
✅ Gia công và hàn tương đối dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất công nghiệp
✅ Tuổi thọ sản phẩm lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuAl9Ni3Fe2 là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hợp kim đồng có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp lực cao như đóng tàu, chế tạo van, bơm và công nghiệp hóa chất. Với những ưu điểm vượt trội về cơ học và hóa học, CuAl9Ni3Fe2 giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho các thiết bị, máy móc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 316 0.90mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.90mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.90mm là gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 240 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW101C 1. Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì? Đồng hợp kim CW101C [...]

    Cuộn Inox 304 0.20mm

    Cuộn Inox 304 0.20mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vật Liệu X5CrNiMo17-12-2

    Vật Liệu X5CrNiMo17-12-2 1. Vật Liệu X5CrNiMo17-12-2 Là Gì? 🧪 X5CrNiMo17-12-2 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 430 6.4mm

    Lục Giác Inox 430 6.4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Inox 440C Phi 30

    true” orderby=”rand”] Láp Inox 440C Phi 30 Láp inox 440C phi 30 (đường kính 30mm) [...]

    Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là gì?

    Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 1. Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là gì? Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là một loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    1.345.000 
    24.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo