34.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
2.391.000 

Đồng CuNi10Fe1Mn

1. Đồng CuNi10Fe1Mn Là Gì?

Đồng CuNi10Fe1Mn là một loại hợp kim đồng-niken-phốt pho-mangan, thường được biết đến với tên gọi đồng niken trắng hoặc hợp kim niken đồng. Hợp kim này chứa khoảng 10% niken, 1% sắt và một lượng nhỏ mangan, giúp nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt. Đồng CuNi10Fe1Mn thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuNi10Fe1Mn

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~88 – 89)
Niken (Ni) 9.5 – 10.5
Sắt (Fe) 0.8 – 1.2
Mangan (Mn) 0.3 – 0.7
Các nguyên tố khác ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 350 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 30%

  • Độ cứng Brinell: 100 – 160 HB

  • Dẫn điện: 5 – 10% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển, axit và kiềm

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị biến dạng khi tiếp xúc nhiệt lâu dài

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuNi10Fe1Mn

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Hàng hải Đầu phun nước biển, bộ phận tàu thủy, van và ống dẫn chịu ăn mòn
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bơm và van trong môi trường ăn mòn
Công nghiệp điện Các chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối và cáp chịu ăn mòn
Thiết bị y tế Dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế có yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuNi10Fe1Mn

✅ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển và các dung dịch hóa chất mạnh
✅ Độ bền kéo và độ dẻo dai cao, phù hợp với nhiều loại ứng dụng kỹ thuật
✅ Ổn định cơ học và hóa học ở nhiệt độ cao
✅ Dẫn điện tốt, đáp ứng các yêu cầu về truyền tải và tiếp xúc điện
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuNi10Fe1Mn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn ưu việt, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất. Với các tính chất vượt trội, hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng hải, hóa chất, điện tử và y tế, mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền lâu dài cho các thiết bị và linh kiện kỹ thuật.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C56400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C56400 1. Đồng Hợp Kim C56400 Là Gì? Đồng hợp kim C56400 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 7

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 7 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 16

      Láp Tròn Đặc Inox Phi 16 1. Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp [...]

    Đồng Hợp Kim C80000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80000 1. Đồng Hợp Kim C80000 Là Gì? Đồng hợp kim C80000, [...]

    Tấm Inox 301 0.30mm

    Tấm Inox 301 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CW456K Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW456K 1. Đồng Hợp Kim CW456K Là Gì? Đồng hợp kim CW456K [...]

    Đồng C62400 Là Gì?

    Đồng C62400 1. Đồng C62400 Là Gì? Đồng C62400 là một loại đồng hợp kim [...]

    Cuộn Đồng 0.9mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.9mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    30.000 
    13.000 
    216.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo