Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
21.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Đồng Hợp Kim C24000

1. Đồng Hợp Kim C24000 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C24000, còn được gọi là đồng thau (Brass) hay đồng đỏ nhạt, là một trong những loại đồng hợp kim phổ biến nhất với thành phần chính là đồng và kẽm. Loại hợp kim này nổi bật với hàm lượng đồng chiếm khoảng 90% và kẽm khoảng 10%, mang lại khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính dẻo cao. C24000 thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần vật liệu có độ bền tốt, dễ gia công và khả năng chống oxy hóa cao.

Đồng C24000 được biết đến với màu vàng sáng bóng, mang tính thẩm mỹ cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cả về kỹ thuật lẫn mỹ thuật. Nhờ đặc tính nổi bật này, vật liệu thường được ứng dụng trong các linh kiện cơ khí, thiết bị điện và ngành xây dựng.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại đồng hợp kim tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C24000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 85 – 91
Zn 9 – 15
Pb (Chì) ≤ 0.5
Fe ≤ 0.3
Sn ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 320 – 440 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 120 – 200 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 35%

  • Độ cứng (Hardness): 80 – 120 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và hơi nước.

  • Khả năng gia công: Dễ gia công cơ khí và hàn nối, thích hợp cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau.

Những đặc tính này giúp Đồng C24000 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C24000

Đồng C24000 có phạm vi ứng dụng rất rộng trong các ngành công nghiệp khác nhau:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Linh kiện máy móc, bánh răng, trục
Ngành xây dựng Đầu nối, phụ kiện đường ống nước
Thiết bị điện Đầu nối điện, chi tiết điện tử
Ngành nội thất Đồ trang trí, phụ kiện nội thất

Đặc tính chống ăn mòn và dễ gia công giúp C24000 giữ được hiệu suất và độ bền trong các môi trường khác nhau, từ nước ngọt đến khí quyển công nghiệp.

Bạn có thể tham khảo thêm danh sách các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C24000

Khả năng chống ăn mòn cao: Phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
Dễ dàng gia công và hàn: Giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Độ bền và độ dẻo tốt: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình và gia công cơ khí.
Tính thẩm mỹ cao: Màu vàng sáng bóng, phù hợp cho ứng dụng trang trí kỹ thuật.
Thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng.

Bạn có thể so sánh Đồng C24000 với các hợp kim đồng khác tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C24000 là loại đồng thau phổ biến, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dễ gia công. Với thành phần chủ yếu là đồng và kẽm, C24000 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, xây dựng đến điện tử và nội thất.

Nếu bạn đang cần vật liệu hợp kim đồng có độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, Đồng C24000 là lựa chọn rất đáng cân nhắc cho các dự án của bạn.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các kim loại đồng khác tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 12mm

    Tấm Inox 410 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 120 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 75 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng C66100 Là Gì?

    Đồng C66100 1. Đồng C66100 Là Gì? Đồng C66100 là một loại đồng nguyên chất [...]

    Tấm Inox 301 0.80mm

    Tấm Inox 301 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4406

    Thép Không Gỉ 1.4406 1. Thép Không Gỉ 1.4406 Là Gì? Thép không gỉ 1.4406 [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 1. Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl9Ni3Fe2 [...]

    Lục Giác Inox 630 80mm

    Lục Giác Inox 630 80mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    191.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo