67.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Đồng Hợp Kim C34000

1. Đồng Hợp Kim C34000 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C34000, còn gọi là đồng thau vàng trung bình (Medium Yellow Brass), là một loại hợp kim đồng phổ biến được tạo thành chủ yếu từ đồng (Cu) và kẽm (Zn). Loại hợp kim này có hàm lượng kẽm cao hơn so với các loại đồng thau thông thường, đem lại khả năng chịu lực tốt hơn, độ bền cao và độ cứng vượt trội.

C34000 thuộc nhóm đồng thau thường dùng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền cơ học và tính thẩm mỹ. Với màu vàng sáng đặc trưng và khả năng chống ăn mòn tốt, C34000 được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, chế tạo máy, thiết bị điện, và vật dụng trang trí.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về đồng và các hợp kim đồng tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C34000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 55 – 58
Zn 41 – 43
Pb ≤ 0.07
Fe ≤ 0.05
Ni ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430 – 530 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 280 – 330 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng (Hardness): 140 – 180 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, phù hợp với môi trường khí quyển và nước ngọt.

  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, uốn, dập và hàn.

Những đặc tính này giúp C34000 thích hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và trang trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Bạn có thể xem thêm các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng C34000

Đồng C34000 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Linh kiện máy móc, van, vòng bi, đầu nối
Sản xuất thiết bị điện Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện
Công nghiệp trang trí Tay nắm cửa, phụ kiện nội thất, đồ trang trí
Công nghiệp ô tô Linh kiện chịu lực, bộ phận máy móc

Với độ bền cao và màu sắc bắt mắt, C34000 được tin dùng cho các sản phẩm yêu cầu cả tính thẩm mỹ và độ bền chắc.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng hợp kim tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C34000

Độ bền cơ học cao: Đáp ứng yêu cầu chịu lực và tuổi thọ lâu dài.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường làm việc đa dạng.
Dễ dàng gia công: Thích hợp với nhiều phương pháp như uốn, dập, hàn.
Màu vàng sáng đẹp mắt: Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Tính dẫn điện và nhiệt ổn định: Phù hợp cho các ứng dụng cơ khí và điện tử.

Bạn có thể xem bảng so sánh các mác đồng hợp kim tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C34000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội. Với những đặc tính kỹ thuật ưu việt và khả năng gia công linh hoạt, C34000 ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau chất lượng cao cho các sản phẩm cơ khí, điện tử hoặc trang trí, Đồng C34000 sẽ là lựa chọn phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại kim loại đồng khác tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm hiểu Inox S31254

    Inox S31254 Inox S31254 Là Gì? Inox S31254 (hay còn gọi là 254SMO) là một [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 7mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 7mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim CZ123 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ123 1. Đồng Hợp Kim CZ123 Là Gì? Đồng hợp kim CZ123 [...]

    Cuộn Inox 316 0.50mm

    Cuộn Inox 316 0.50mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Lục Giác Đồng Phi 37 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 37 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 1. Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.22MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.22mm Lá [...]

    Thép X4CrNiMo16-5-1

    1. Giới Thiệu Thép X4CrNiMo16-5-1 Là Gì? 🧪 Thép X4CrNiMo16-5-1 là loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    270.000 
    216.000 
    27.000 
    3.027.000 
    48.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo