16.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
168.000 
2.700.000 

Đồng Hợp Kim C34400

1. Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C34400 là một loại đồng thau phổ biến, thuộc nhóm đồng – kẽm với thành phần chính gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn). Đây là hợp kim được đánh giá cao nhờ sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công. Đồng C34400 thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như chế tạo thiết bị điện, linh kiện máy móc, và trang trí nội thất.

Với màu vàng sáng đặc trưng cùng đặc tính kỹ thuật ổn định, C34400 rất phù hợp để sản xuất các chi tiết chịu lực trong môi trường có độ ăn mòn vừa phải, đồng thời mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho sản phẩm cuối cùng.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng và các hợp kim đồng tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C34400

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 57 – 60
Zn 39 – 42
Pb ≤ 0.07
Fe ≤ 0.05
Ni ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 550 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 300 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng (Hardness): 150 – 195 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt.

  • Khả năng gia công: Dễ uốn, dập, hàn và các phương pháp gia công cơ khí khác.

Những đặc tính này giúp C34400 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Bạn có thể tham khảo thêm danh sách các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng C34400

Đồng C34400 có phạm vi ứng dụng rộng trong các lĩnh vực sản xuất và chế tạo:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Chi tiết máy, vòng bi, van
Sản xuất thiết bị điện Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện
Công nghiệp trang trí Tay nắm cửa, phụ kiện nội thất, đồ trang trí
Công nghiệp ô tô Linh kiện máy móc chịu lực, bộ phận động cơ

Nhờ khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, C34400 được lựa chọn nhiều trong các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ và độ chính xác cao.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng hợp kim tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C34400

Độ bền kéo và độ cứng cao: Phù hợp với các ứng dụng chịu lực lớn và tuổi thọ lâu dài.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Đảm bảo độ bền trong môi trường khí quyển và nước ngọt.
Dễ dàng gia công: Hỗ trợ các phương pháp uốn, dập, hàn và gia công cơ khí hiệu quả.
Màu vàng sáng đẹp: Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm hoàn thiện.
Khả năng dẫn điện và nhiệt tốt: Ứng dụng hiệu quả trong sản xuất thiết bị điện.

Bạn có thể tham khảo bảng so sánh các mác đồng hợp kim tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C34400 là một trong những lựa chọn vật liệu đồng thau chất lượng cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công. Với màu sắc vàng sáng và đặc tính kỹ thuật ưu việt, C34400 là lựa chọn đáng tin cậy cho các sản phẩm cơ khí, điện tử và trang trí nội thất.

Nếu bạn cần vật liệu đồng thau đa năng, bền bỉ và có tính thẩm mỹ cao, Đồng C34400 sẽ đáp ứng tốt các yêu cầu của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại kim loại đồng khác tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 320S31 Là Gì?

    Thép 320S31 1. Thép 320S31 Là Gì? Thép 320S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 22

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 22 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW714R 1. Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì? Đồng hợp kim CW714R [...]

    Tấm Đồng 46mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 46mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Tấm Inox 310S 16mm

    Tấm Inox 310S 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 12X18H10E Là Gì

    Inox 12X18H10E 1. Inox 12X18H10E Là Gì? Inox 12X18H10E là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 25 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 25 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    23.000 
    54.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    27.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo