Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
27.000 
24.000 

Đồng Hợp Kim C61600

1. Đồng Hợp Kim C61600 Là Gì?

Đồng hợp kim C61600 là một loại hợp kim đồng thuộc nhóm phosphor bronze, được biết đến với đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Thành phần chủ yếu của C61600 bao gồm đồng (Cu), thiếc (Sn) và phốt pho (P), giúp tăng cường độ bền kéo, độ cứng và tính chống mài mòn của vật liệu. Nhờ có phốt pho, hợp kim này còn có khả năng chống oxy hóa và giảm ma sát, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt.

C61600 thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bạc đạn, vòng bi, chi tiết máy móc và các thiết bị công nghiệp cần chịu tải lớn, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử và hàng hải.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về hợp kim đồng tại các liên kết sau:
Đồng và hợp kim của đồng
Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C61600

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 85.0 – 90.0
Thiếc (Sn) 9.0 – 11.0
Phốt pho (P) 0.15 – 0.35

Thành phần này được thiết kế để đảm bảo tính chất cơ học và hóa học tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 900 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 400 – 500 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 150 – 190 HV

Những đặc tính này giúp C61600 chịu được lực lớn, giảm hao mòn và duy trì hiệu suất trong thời gian dài.

Bạn có thể xem thêm bảng so sánh các loại đồng hợp kim tại:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C61600

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Bạc đạn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực và mài mòn
Ngành điện tử Đầu tiếp xúc điện, thiết bị truyền dẫn điện
Hàng hải Linh kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển
Sản xuất máy móc Linh kiện máy công cụ, thiết bị nông nghiệp

Vật liệu này được lựa chọn nhiều trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu quả lâu dài dưới các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn tại:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C61600

  • Khả năng chống mài mòn vượt trội: Phốt pho giúp giảm ma sát và tăng độ bền của chi tiết máy khi làm việc dưới lực lớn.

  • Độ bền kéo và cứng cao: C61600 chịu được lực kéo lớn mà không bị biến dạng hoặc gãy.

  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và các môi trường hóa học nhẹ.

  • Dễ dàng gia công: Thích hợp với các quy trình tiện, phay, khoan trong sản xuất cơ khí.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Phù hợp với các ứng dụng điện và điện tử yêu cầu độ dẫn cao.

Xem thêm các ưu điểm của hợp kim đồng khác:
Đồng hợp kim C51900

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C61600 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền chắc, chịu mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả. Nhờ các đặc tính kỹ thuật ưu việt, C61600 giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của các chi tiết máy móc trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ cơ khí, điện tử cho đến hàng hải.

Nếu bạn cần một loại đồng hợp kim có khả năng vận hành ổn định và bền lâu trong môi trường làm việc khắc nghiệt, C61600 chắc chắn là vật liệu không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 42

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 42 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Inox 1.4611

    Thép Inox 1.4611 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt 🔥 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 210

    Láp Inox Nhật Bản Phi 210 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Cuộn Inox 0.21mm

    Cuộn Inox 0.21mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Lục Giác Inox 420 52mm

    Lục Giác Inox 420 52mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.35MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.35MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.35mm Lá [...]

    Tấm Inox 420

    Tấm Inox 420 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm [...]

    Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW009A 1. Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì? Đồng hợp kim CW009A [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    2.700.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    34.000 
    126.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo