216.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
1.579.000 
18.000 
24.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Đồng Hợp Kim C7351 – Đồng Hợp Kim Thiếc Chì Chịu Mài Mòn Cao

1. Đồng Hợp Kim C7351 Là Gì?

Đồng hợp kim C7351 là một loại đồng thiếc-chì (Cu-Sn-Pb) được thiết kế đặc biệt để chịu mài mòn và tải trọng cao trong các ứng dụng công nghiệp. Hợp kim này kết hợp hàm lượng thiếc và chì hợp lý nhằm tăng cường khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và giữ độ bền cơ học ổn định trong điều kiện làm việc liên tục.

C7351 thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc như bạc trượt, vòng bi, van và các chi tiết chịu tải trọng, ma sát lớn trong công nghiệp ô tô, hàng hải và thiết bị công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C7351

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại (balance)
Sn (Thiếc) 9.0 – 11.0
Pb (Chì) 7.0 – 10.0
Zn (Kẽm) ≤ 1.0
Fe (Sắt) ≤ 0.05
P (Phốt pho) ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 320 – 460 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 230 – 360 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 95 – 135 HB

  • Khối lượng riêng: ~8.7 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển và nước biển

  • Khả năng chịu nhiệt: 150 – 200°C

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C7351

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chính xác Bạc trượt, vòng bi, bạc lót
Công nghiệp ô tô Van, chi tiết truyền động
Hàng hải Chi tiết tàu, bộ phận chịu ma sát và tải trọng cao
Thiết bị công nghiệp Các chi tiết máy chịu ma sát liên tục
Thiết bị điện Bộ phận dẫn điện chịu tải nhẹ

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C7351

Chống mài mòn cao: Tăng tuổi thọ cho chi tiết trong môi trường làm việc ma sát lớn
Dễ gia công: Phù hợp sản xuất chi tiết chính xác
Khả năng chống ăn mòn tốt: Ứng dụng hiệu quả trong môi trường nước biển và khí quyển
Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, chống biến dạng dưới tải trọng lớn
Ổn định nhiệt: Hoạt động tốt trong phạm vi nhiệt độ tới 200°C

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C7351 là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết máy cần độ bền, khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt. Hợp kim này rất phù hợp với các ngành công nghiệp ô tô, hàng hải và thiết bị công nghiệp nặng.

👉 Nếu bạn cần vật liệu có khả năng chịu mài mòn và chịu tải bền bỉ, Đồng hợp kim C7351 sẽ đáp ứng tốt yêu cầu đó.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 KHÁM PHÁ THÊM VẬT LIỆU:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS316 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316 1. Thép STS316 Là Gì? Thép STS316 là [...]

    Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW016A 1. Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì? Đồng hợp kim CW016A [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304N2 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304N2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS304N2 Là Gì? [...]

    Láp Đồng Phi 35 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 35 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép STS316LN Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316LN 1. Thép STS316LN Là Gì? Thép STS316LN là [...]

    Láp Inox 440C Phi 14

    Láp Inox 440C Phi 14 Láp inox 440C phi 14 (đường kính 14mm) là sản [...]

    Tìm Hiểu Inox 0Cr23Ni13

    Inox 0Cr23Ni13 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Tấm Inox 440 1.2mm

    Tấm Inox 440 1.2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    1.579.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo