2.391.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
16.000 

Đồng Hợp Kim C76200

1. Đồng Hợp Kim C76200 Là Gì?

Đồng hợp kim C76200 là một loại đồng thau có hàm lượng chì cao, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng gia công và giảm ma sát trong các ứng dụng công nghiệp. Đây là vật liệu đồng hợp kim thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy có yêu cầu cao về độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

C76200 thuộc nhóm đồng thau chì (leaded brass), với thành phần đồng, kẽm và chì kết hợp tối ưu giúp tăng tính dẻo, độ bền, đồng thời giảm thiểu sự hao mòn trong quá trình vận hành của các chi tiết máy. Nhờ vậy, C76200 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, hàng hải, dầu khí và điện tử.

👉 Tìm hiểu thêm về đồng hợp kim:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
Danh sách các loại đồng hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C76200

2.1. Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của đồng hợp kim C76200 gồm các nguyên tố chính sau:

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 58.0 – 61.0
Kẽm (Zn) 37.0 – 39.0
Chì (Pb) 1.5 – 3.0
Sắt (Fe) ≤ 0.3
Các tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

Đồng hợp kim C76200 có đặc tính cơ lý nổi bật sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380 – 460 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 240 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 100 – 135 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: đến 150 °C

Nhờ sự bổ sung hàm lượng chì cao, vật liệu này có khả năng chống mài mòn và giảm ma sát rất hiệu quả, thích hợp cho các chi tiết máy phải chuyển động liên tục.

👉 So sánh các loại đồng hợp kim:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Tìm hiểu đồng và hợp kim của đồng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C76200

C76200 được ứng dụng nhiều trong các ngành sản xuất với yêu cầu cao về tính bền, khả năng chống mài mòn và gia công dễ dàng, bao gồm:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Chi tiết máy, bạc trượt, trục chịu mài mòn
Công nghiệp điện tử Tiếp điểm, đầu nối điện có độ dẫn tốt
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc nước biển, van bơm
Dầu khí – Năng lượng Van, bơm, bộ phận chịu áp lực và ăn mòn
Sản xuất ô tô và máy móc Các chi tiết chuyển động chịu tải lớn và mài mòn

👉 Khám phá thêm kim loại đồng và ứng dụng:
Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C76200

  • Khả năng gia công tốt: Hàm lượng chì giúp vật liệu dễ gia công, giảm mài mòn dụng cụ cắt và tăng hiệu suất sản xuất.

  • Chống mài mòn cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu chuyển động và va chạm liên tục.

  • Độ bền cơ học ổn định: Đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác cao của các chi tiết máy.

  • Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho các môi trường hơi nước và tiếp xúc nhẹ với hóa chất.

  • Giảm ma sát: Tăng hiệu suất vận hành và giảm tiêu hao năng lượng trong các chi tiết chuyển động.

👉 Tham khảo thêm các loại đồng hợp kim tương tự:
Danh sách các loại đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C76200 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần vật liệu có khả năng gia công dễ dàng, chống mài mòn và độ bền cao. Sự kết hợp đồng – kẽm – chì trong C76200 tạo ra một vật liệu đa năng, đáp ứng tốt nhu cầu trong ngành cơ khí, điện tử, dầu khí và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau chất lượng cao cho các chi tiết máy và linh kiện có tuổi thọ lâu dài, Đồng hợp kim C76200 chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 632 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 632 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không? 🔍 [...]

    Hợp Kim Đồng C15000

    Hợp Kim Đồng C15000 1. Hợp Kim Đồng C15000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Lá Căn Inox 632 0.22mm

    Lá Căn Inox 632 0.22mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 28MM

    LỤC GIÁC INOX 410 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 410 0.11mm

    Lá Căn Inox 410 0.11mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4520

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4520 1. Vật Liệu Inox 1.4520 Là Gì? 📌 Vật [...]

    Thép Inox 440A Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 440A Là Gì? 🧪 Thép Inox 440A là thép không [...]

    Lục Giác Inox 440 16mm

    Lục Giác Inox 440 16mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    191.000 
    3.027.000 
    146.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo