Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
42.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Đồng Hợp Kim C79200

1. Đồng Hợp Kim C79200 Là Gì?

Đồng hợp kim C79200 là một loại đồng thau chứa chì (leaded brass) với đặc điểm nổi bật là khả năng gia công dễ dàng và hiệu quả cao trong các ứng dụng đòi hỏi chi tiết máy có độ chính xác và độ bền tốt. C76400 thuộc nhóm đồng thau có hàm lượng chì đáng kể giúp giảm ma sát và tăng độ bền cho các chi tiết chuyển động.

Loại hợp kim này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí, điện tử, và các lĩnh vực đòi hỏi tính chống mài mòn và khả năng chịu lực cao.

👉 Tham khảo thêm:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
Danh sách các loại đồng hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C79200

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 58.0 – 61.0
Kẽm (Zn) 37.0 – 39.0
Chì (Pb) 2.5 – 3.5
Sắt (Fe) ≤ 0.3
Các tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 390 – 460 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 240 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 140 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: lên đến 150 °C

Đồng hợp kim C79200 nổi bật với khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt, phù hợp cho các chi tiết chuyển động có ma sát cao.

👉 So sánh các mác đồng hợp kim:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Tìm hiểu đồng và hợp kim của đồng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C79200

Đồng hợp kim C79200 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Bạc trượt, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn
Công nghiệp điện tử Tiếp điểm điện, đầu nối, linh kiện mạch điện
Công nghiệp hàng hải Linh kiện máy bơm, van, thiết bị chịu ăn mòn nước biển
Dầu khí – Năng lượng Van, bộ phận chịu áp lực và ma sát
Ô tô và máy móc Chi tiết máy chịu tải và chuyển động

👉 Tìm hiểu thêm kim loại đồng:
Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C79200

  • Khả năng gia công vượt trội nhờ hàm lượng chì cao, giảm hao mòn công cụ.

  • Độ bền kéo và độ bền chảy cao, đảm bảo chịu lực tốt trong các chi tiết máy.

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp môi trường nước và hơi ẩm.

  • Giảm ma sát hiệu quả trong các chi tiết chuyển động, nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Độ cứng và tính ổn định cơ học cao, phù hợp các ứng dụng công nghiệp nặng.

👉 Xem thêm các vật liệu đồng hợp kim liên quan:
Danh sách các loại đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C79200 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí cần độ bền cao, khả năng chống mài mòn và gia công dễ dàng. Với hàm lượng chì cao giúp cải thiện hiệu suất gia công và giảm ma sát, C79200 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí đến điện tử, hàng hải và dầu khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau có hiệu suất cao cho các chi tiết chuyển động bền bỉ, Đồng hợp kim C79200 là lựa chọn hoàn hảo cho dự án của bạn.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    CZ121/3 Materials

    CZ121/3 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Thép Inox 304L

    Thép Inox 304L 1. Thép Inox 304L Là Gì? Thép Inox 304L là một biến [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu SUSXM7

    Giới Thiệu Vật Liệu SUSXM7 SUSXM7 là một loại thép không gỉ austenit, có thành [...]

    Lá Căn Inox 316 0.40mm

    Lá Căn Inox 316 0.40mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Inox 431 Cho Chi Tiết Máy

    Inox 431 Cho Chi Tiết Máy 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 431 Inox 431 [...]

    Inox SUS302 Là Gì

    Inox SUS302 Là Gì? Inox SUS302 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, [...]

    Tấm Inox 301 1,5mm

    Tấm Inox 301 1,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 45mm

    Tấm Inox 45mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo