48.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
30.000 
3.372.000 

Đồng Hợp Kim Cu-OFE

1. Đồng Hợp Kim Cu-OFE Là Gì?

Đồng hợp kim Cu-OFE (Oxygen-Free Electronic Copper) là loại đồng tinh khiết cao cấp hơn Cu-OF, được tinh luyện với hàm lượng oxy cực thấp và loại bỏ tối đa các tạp chất, đạt chuẩn dành riêng cho ứng dụng điện tử và thiết bị điện tử nhạy cảm. Cu-OFE nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt hảo, độ tinh khiết vượt trội, và khả năng chống oxy hóa rất tốt.

Loại đồng này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện tử cao cấp, linh kiện vi mạch, sản xuất dây dẫn chính xác, và thiết bị y tế đòi hỏi độ tin cậy cực cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng tinh khiết và các loại đồng phổ biến

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim Cu-OFE

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) ≥ 99.99
O (Oxy) ≤ 0.0005
Tạp chất khác ≤ 0.01

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 210 – 260 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 90 – 150 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 55%

  • Độ cứng (Hardness): 50 – 75 HV

  • Khối lượng riêng: 8.96 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 58 – 60 MS/m (99.9–102% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: 390 – 410 W/m·K

  • Khả năng chống oxy hóa: Rất cao, đặc biệt trong môi trường chân không, khí trơ hoặc ứng dụng chân không.

  • Khả năng hàn: Dễ hàn với mối hàn chất lượng cao, ít tạp chất.

Cu-OFE được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết và hiệu suất dẫn điện cực kỳ cao, đồng thời có khả năng chịu được các điều kiện làm việc nghiêm ngặt.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim Cu-OFE

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp điện tử Linh kiện bán dẫn, bảng mạch in cao cấp
Sản xuất dây dẫn Dây dẫn chất lượng cao cho thiết bị y tế và hàng không vũ trụ
Thiết bị y tế Các bộ phận dẫn điện trong máy móc y tế tinh vi
Công nghiệp chân không Các thiết bị, vật liệu sử dụng trong môi trường chân không
Âm thanh chuyên nghiệp Dây dẫn, cuộn dây loa cao cấp

Cu-OFE phù hợp cho những ngành công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và độ tin cậy cao của vật liệu, đặc biệt là các thiết bị điện tử, y tế và công nghiệp không gian.

🔗 Xem thêm: Ứng dụng các loại đồng trong công nghiệp

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim Cu-OFE

Độ tinh khiết cực cao: Giảm thiểu tối đa tạp chất, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc: Đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng điện tử và truyền tải điện.
Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời: Đặc biệt phù hợp môi trường chân không và khí trơ.
Dễ dàng gia công và hàn: Tạo ra mối hàn sạch, chất lượng cao, ít khiếm khuyết.
Phù hợp cho các ứng dụng công nghệ cao: Y tế, hàng không vũ trụ, điện tử chính xác.

🔗 Tổng quan: Đặc tính kỹ thuật các loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim Cu-OFE là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết và hiệu suất dẫn điện hàng đầu. Với khả năng chống oxy hóa, dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, Cu-OFE đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của ngành điện tử, y tế, và công nghiệp không gian.

👉 Nếu bạn cần vật liệu đồng chất lượng cao, ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghệ, thì Cu-OFE là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và các hợp kim đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 416S21 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép 416S21 Là Gì? 🧪 Thép 416S21 là một loại thép không [...]

    Đồng CW402J Là Gì?

    Đồng CW402J 1. Đồng CW402J Là Gì? Đồng CW402J là một loại đồng thau thuộc [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW101C

    HỢP KIM ĐỒNG CW101C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Láp Inox 440C Phi 220

    Láp Inox 440C Phi 220 Láp inox 440C phi 220 (đường kính 220mm) là một [...]

    Đồng Hợp Kim C41000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C41000 1. Đồng Hợp Kim C41000 Là Gì? Đồng hợp kim C41000 [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi1.5Si Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi1.5Si 1. Đồng Hợp Kim CuNi1.5Si Là Gì? Đồng hợp kim CuNi1.5Si [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    409L Stainless Steel

    409L Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa & Ổn Định Nhiệt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.102.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo