Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
23.000 
1.345.000 
18.000 

Đồng Hợp Kim CuAg0.10

1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10 Là Gì?

Đồng hợp kim CuAg0.10 là loại đồng pha thêm 0.10% bạc (Ag), được thiết kế để nâng cao độ bền, khả năng chống ăn mòn và giữ nguyên tính dẫn điện cao của đồng tinh khiết. Với việc bổ sung bạc, hợp kim này có khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt hơn, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất dẫn điện lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

CuAg0.10 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện, điện tử, chế tạo thiết bị chính xác, và các linh kiện yêu cầu sự ổn định vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng và các loại hợp kim đồng phổ biến

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.10

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) ≥ 99.8
Ag (Bạc) 0.08 – 0.12
O (Oxy) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 320 – 430 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 210 – 310 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ cứng (Hardness): 80 – 105 HV

  • Khối lượng riêng: 8.9 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 26 – 38 MS/m (43 – 65% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: 190 – 220 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong không khí và môi trường nước ngọt

CuAg0.10 có sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng dẫn điện, giúp tăng hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cần vật liệu ổn định.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAg0.10

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp điện Thanh dẫn điện, tiếp điểm điện, cuộn dây
Thiết bị điện tử Linh kiện mạch điện, bộ phận truyền tín hiệu
Cơ khí chính xác Chi tiết máy móc cần độ bền và ổn định cao
Công nghiệp ô tô Các chi tiết điện, bộ phận truyền động điện tử
Thiết bị y tế Bộ phận linh kiện có yêu cầu dẫn điện và bền bỉ

CuAg0.10 là vật liệu phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi đồng có khả năng dẫn điện tốt nhưng cũng cần tăng cường độ bền và chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Ứng dụng các loại đồng hợp kim trong công nghiệp

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.10

Khả năng dẫn điện cao: Giữ hiệu quả dẫn điện ở mức cao, phù hợp cho thiết bị điện và điện tử.
Độ bền cơ học được cải thiện: Giúp sản phẩm tăng tuổi thọ và chịu được tải trọng tốt hơn.
Chống ăn mòn hiệu quả: Thích hợp cho môi trường có độ ẩm và khí hậu thay đổi.
Dễ gia công: Phù hợp với các quá trình tiện, phay, hàn và tạo hình khác.
Ổn định tính chất vật liệu: Ít bị ảnh hưởng bởi tác động nhiệt và môi trường làm việc.

🔗 Tổng quan: Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng các loại đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuAg0.10 là sự lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng cần đồng có độ dẫn điện cao, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy. Việc bổ sung bạc giúp nâng cao các đặc tính vật liệu mà không làm giảm hiệu suất dẫn điện, rất phù hợp với các ngành công nghiệp điện, điện tử, ô tô và y tế.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng hợp kim hiệu suất cao để sử dụng trong các thiết bị điện tử hoặc cơ khí chính xác, CuAg0.10 là ứng viên rất đáng cân nhắc.

🔗 Bổ sung kiến thức: Các loại đồng và hợp kim đồng phổ biến

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C1700 Là Gì?

    Đồng C1700 1. Đồng C1700 Là Gì? Đồng C1700 là một loại đồng tinh luyện [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

    Thép Inox 0Cr18Ni10Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr18Ni10Ti Thép Inox 0Cr18Ni10Ti là một loại [...]

    Niken Hợp Kim Haynes X750: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Trong lĩnh vực vật liệu Niken, hợp kim Haynes X750 đóng vai trò then chốt [...]

    Vật liệu SUS304L

    Vật liệu SUS304L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304L 🔍 Vật liệu SUS304L là một [...]

    Thép Duplex F53

    1. Giới Thiệu Thép Duplex F53 Thép Duplex F53, còn được biết đến là UNS [...]

    Vật Liệu UNS S31653

    Vật Liệu UNS S31653 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31653 UNS S31653, hay còn [...]

    Đồng Hợp Kim CW602N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW602N 1. Đồng Hợp Kim CW602N Là Gì? Đồng hợp kim CW602N [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo