48.000 
18.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Đồng Hợp Kim CuAg0.10P

1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì?

Đồng hợp kim CuAg0.10P là một loại đồng pha thêm bạc (Ag) và phốt pho (P), với tỷ lệ bạc khoảng 0.10% và phốt pho khoảng 0.015-0.040%. Sự bổ sung phốt pho giúp cải thiện đáng kể tính chịu mài mòn, độ bền kéo và khả năng chống oxy hóa của đồng, đồng thời bạc giúp nâng cao độ bền và khả năng dẫn điện. Đây là hợp kim đồng cao cấp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có độ bền cơ học tốt và dẫn điện hiệu quả.

CuAg0.10P thuộc nhóm đồng hợp kim kỹ thuật, được ứng dụng nhiều trong ngành điện tử, thiết bị điện, cơ khí chính xác và sản xuất linh kiện công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim đồng phổ biến

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.10P

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) ≥ 99.70
Ag (Bạc) 0.08 – 0.12
P (Phốt pho) 0.015 – 0.040
O (Oxy) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 350 – 480 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 220 – 330 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 22%

  • Độ cứng (Hardness): 85 – 110 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.9 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 25 – 35 MS/m (40 – 58% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: 180 – 210 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt với sự có mặt của phốt pho giúp tăng khả năng chống oxy hóa và mài mòn

CuAg0.10P có sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học và hiệu suất dẫn điện, phù hợp cho các môi trường làm việc đòi hỏi vật liệu có độ ổn định cao.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAg0.10P

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp điện Tiếp điểm điện, thanh dẫn điện, cuộn dây
Thiết bị điện tử Linh kiện mạch, bộ phận truyền tín hiệu
Cơ khí chính xác Chi tiết máy móc yêu cầu độ bền và ổn định cao
Công nghiệp ô tô Bộ phận điện tử, chi tiết truyền động điện
Thiết bị y tế Linh kiện yêu cầu độ bền, chống ăn mòn

CuAg0.10P là lựa chọn hoàn hảo cho những ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện tốt và khả năng chịu lực, đặc biệt trong môi trường có điều kiện làm việc khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Ứng dụng đồng hợp kim trong công nghiệp

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.10P

Độ bền cao: Sự bổ sung phốt pho giúp tăng khả năng chịu mài mòn và độ bền kéo của hợp kim.
Khả năng dẫn điện tốt: Duy trì hiệu suất dẫn điện ổn định, phù hợp cho thiết bị điện và điện tử.
Chống ăn mòn hiệu quả: Tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ bề mặt vật liệu.
Dễ gia công: Phù hợp với các quy trình tiện, hàn, phay, tạo hình đa dạng.
Ổn định trong môi trường làm việc: Giữ được tính chất cơ học và dẫn điện trong điều kiện nhiệt độ và môi trường thay đổi.

🔗 Tổng quan: Đặc tính kỹ thuật các loại đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuAg0.10P là vật liệu kỹ thuật cao với sự cân bằng xuất sắc giữa độ bền cơ học và hiệu quả dẫn điện, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện, điện tử và cơ khí chính xác. Sự kết hợp giữa bạc và phốt pho giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động lâu dài.

👉 Nếu bạn cần vật liệu đồng hợp kim với khả năng dẫn điện tốt và độ bền cơ học cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn ưu việt, CuAg0.10P là lựa chọn không thể bỏ qua.

🔗 Bổ sung kiến thức: Các loại đồng và hợp kim đồng phổ biến

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 440C Độ Bền Cao

    Inox 440C Độ Bền Cao 1. Tổng Quan Về Inox 440C Inox 440C là một [...]

    Inox 440C Là Gì?

    Inox 440C Là Gì? 1. Giới Thiệu Về Inox 440C Inox 440C là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn37 1. Đồng Hợp Kim CuZn37 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37 [...]

    Tấm Inox 630 5mm

    Tấm Inox 630 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4372 (X12CrMnNiN17-7-5)

    Vật Liệu 1.4372 (X12CrMnNiN17-7-5) 1. Vật Liệu 1.4372 Là Gì? Vật liệu 1.4372, còn được [...]

    Tấm Inox 321 0.80mm

    Tấm Inox 321 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là Gì? [...]

    Inox 17-4 PH Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 17-4 PH Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 17-4 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    191.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo