54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
23.000 

Đồng Hợp Kim CuMg0.5

1. Đồng Hợp Kim CuMg0.5 Là Gì?

Đồng hợp kim CuMg0.5 là hợp kim đồng có bổ sung khoảng 0.5% magiê (Mg), được thiết kế để nâng cao các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn của đồng nguyên chất. CuMg0.5 thuộc nhóm đồng hợp kim chịu lực và chống mài mòn tốt, thích hợp sử dụng trong các môi trường đòi hỏi vật liệu bền chắc và ổn định.

Hợp kim này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hàng hải, cơ khí chế tạo, sản xuất thiết bị điện và các linh kiện chịu tải trọng cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuMg0.5

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Mg (Magiê) 0.40 – 0.60
Fe (Sắt) ≤ 0.05
Ni (Niken) ≤ 0.05
Zn (Kẽm) ≤ 0.10
Pb (Chì) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.10

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 580 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 280 – 430 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 160 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.9 g/cm³

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 18 – 22% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí hậu ẩm

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ lên tới 250 °C

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuMg0.5

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu thuyền, thiết bị chống ăn mòn
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bạc đạn, trục, vòng bi
Ngành điện Bộ phận dẫn điện, kết nối điện, linh kiện
Ô tô – Xe máy Các chi tiết chịu tải và mài mòn
Xây dựng Vật liệu lắp ghép, phụ kiện chịu ăn mòn

CuMg0.5 phù hợp với các sản phẩm chịu áp lực cơ học cao và làm việc trong môi trường ăn mòn, đặc biệt trong ngành đóng tàu và cơ khí chính xác.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuMg0.5

Độ bền cơ học cao: Đáp ứng tốt các yêu cầu chịu tải trong sản xuất công nghiệp.
Chống ăn mòn hiệu quả: Phù hợp môi trường nước biển và khí hậu ẩm ướt.
Khả năng dẫn điện ổn định: Tốt cho các ứng dụng điện, điện tử.
Gia công và hàn dễ dàng: Tiện lợi trong sản xuất và sửa chữa.
Chi phí hợp lý: Giải pháp kinh tế cho các ngành công nghiệp đa dạng.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuMg0.5 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tốt. Sự kết hợp giữa magiê và đồng tạo nên hợp kim vừa chắc chắn, vừa bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển và khí hậu ẩm ướt.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn và tiết kiệm chi phí cho các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp, CuMg0.5 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 42 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 42 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Không Gỉ 2361

    Thép Không Gỉ 2361 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2361 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 80MM

    LỤC GIÁC INOX 321 80MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Đồng Phi 110 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 110 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Tấm Inox 310s 40mm

    Tấm Inox 310s 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Đồng Phi 31 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 31 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4563

    Thép Không Gỉ 1.4563 1. Thép Không Gỉ 1.4563 Là Gì? Thép không gỉ 1.4563 [...]

    Ống Đồng Phi 28 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 28 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    27.000 
    11.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo